Mô tả
– Dùng cho động cơ không đồng đồng bộ từ 0.37kW đến 11kW.
– Nguồn điện áp: 380- 460VAC, 50/60Hz.
– Dãy tần số ngõ ra từ 0.5Hz- 400Hz.
– Ngõ ra logic LO1: có thể cài chức năng gọi bơm tăng cường.
Ứng dụng
Biến tần Altivar Easy 310 có các chức năng phù hợp cho các ứng dụng thông dụng như:
– Máy dệt.
– Máy công cụ.
– Máy gia công gỗ.
– Xử lý vật liệu.
– Máy đóng gói và máy in.
Chức năng
Bên cạnh các chức năng cơbản của biến tần, Altivar Easy 310 còn có
các chức năng sau:- Máy gia công gốm.
Khả năng tương thích và đáp ứng yêu cầu vận hành
Altivar Easy 310 được thiết kếcho khảnăng tương thích với nhiều loại
động cơkhác nhau và các loại tải.
Khảnăng tạo moment khởi động và moment hãm:
■ Khảnăng hãm:
□ Moment hãm bằng 80 % moment định mức động cơkhi không lắp đặt điện trởhãm
□ Moment hãm bằng150 % moment định mức động cơvới điện trởhãm
■ Khảnăng tạo moment:
□ Moment khởi động 150 % định mức tại tốc độ3 Hz
□ Quá moment : 150% đến 170 %, tùy thuộc vào công suất biến tần (2).
Tài liệu cài đặt biến tần ATV310
Động cơ | Nguồn cấp | |||||||||
Công suất động cơ (1) | Dòng ngõ vào tối đa (2) | Công suất biểu kiến | Dòng ngắn mạch nguồn tối đa Isc | Dòng định mức biến tần(1) | Dòng quá tải biến tần trong 60s | Mã hàng | Kích thước (mm) bao gồm EMC plate | |||
ND: Normal duty (3) | Ứng với điện áp | – | ||||||||
HD: Heavy duty (4) | 380 V | 415 V | 415 V | |||||||
kW | HP | A | A | kVA | kA | A | A | |||
ND | 0.37 | 0.5 | 2.1 | 1.8 | 1.4 | 5 | 1.5 | 2.3 | ATV310H037N4E | 72 x 143 x 130 |
HD | 0.75 | 1 | 3.5 | 3.1 | 2.5 | 5 | 2.3 | 3.5 | ATV310H075N4E | 72 x 143 x 140 |
ND | 1.5 | 2 | 6.5 | 5.4 | 4.3 | 5 | 4.1 | 6.2 | ATV310HU15N4E | 105 x 143 x 151 |
HD | 2.2 | 3 | 8.8 | 7.2 | 5.7 | 5 | 5.5 | 8.3 | ATV310HU22N4E | 105 x 143 x 151 |
ND | 3 | 4 | 11.1 | 9.2 | 7.3 | 5 | 7.1 | 10.7 | ATV310HU30N4E | 140 x 184 x 151 |
HD | 4 | 5 | 13.7 | 11.4 | 9.1 | 5 | 9.5 | 14.3 | ATV310HU40N4E | 140 x 184 x 151 |
ND | 5.5 | 7.5 | 21.3 | 14.3 | 11.4 | 22 | 12.6 | 18.9 | ATV310HU55N4E | 140 x 184 x 151 |
HD | 7.5 | 10 | 26.6 | 22.4 | 17.8 | 22 | 17 | 25.5 | ATV310HU75N4E | 150 x 232 x 171 |
ND | 11 | 15 | 36.1 | 30.4 | 24.2 | 22 | 24 | 36 | ATV310HD11N4E | 150 x 232 x 17 |
Atival 310 Schneider | Biến tần Schneider ATV310 | Biến tần ATV310 Schneider | Catalogue ATV310 Schneider |
ATV310H037N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 0.37Kw (0.5Hp) |
Biến tần 0.37Kw Schneider ATV310H037N4E | Catalogue ATV310H037N4E |
ATV310H075N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 0.75Kw (1Hp) |
Biến tần 0.75Kw Schneider ATV310H075N4E | Catalogue ATV310H075N4E |
ATV310HU15N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 1.5Kw (2Hp) |
Biến tần 1.5Kw Schneider ATV310HU15N4E | Catalogue ATV310HU15N4E |
ATV310HU22N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 2.2Kw (3Hp) |
Biến tần 2.2Kw Schneider ATV310HU22N4E | Catalogue ATV310HU22N4E |
ATV310HU30N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 3Kw (4Hp) |
Biến tần 3Kw Schneider ATV310HU30N4E | Catalogue ATV310HU30N4E |
ATV310HU40N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 4Kw (5Hp) |
Biến tần 4Kw Schneider ATV310HU40N4E | Catalogue ATV310HU40N4E |
ATV310HU55N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 5.5Kw (7.5Hp) |
Biến tần 5.5Kw Schneider ATV310HU55N4E | Catalogue ATV310HU55N4E |
ATV310HU75N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 7.5Kw (10Hp) |
Biến tần 7.5Kw Schneider ATV310HU75N4E | Catalogue ATV310HU75N4E |
ATV310HD11N4E Schneider | Biến tần Schneider ATV310, 3P 380VAC 11Kw (15Hp) |
Biến tần 11KwSchneider ATV310HD11N4E | Catalogue ATV310HD11N4E |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
Hỗ trợ kinh doanh 024.3215.1322
Email: Codienhoangphuong@gmail.com
-
Mr Toàn: 0944.240.317
Email: Kinhdoanh1.hpe@gmail.com
-
Mr Linh: 0975.123.698
Email: Kinhdoanh2.hpe@gmail.com
-
Mr Nghĩa: 0961.008.858
Email: Kinhdoanh3.hpe@gmail.com
-
Hỗ trợ kỹ thuật: 0961.008.858
Email: Codienhoangphuong@gmail.com