Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062BT
- Mã SP: K2062BT
-
Giá bán:
0₫
₫
- Tình trạng: Còn hàng
- Nước sản xuất: Japan,
- Thương hiệu: Kyoritsu,
Mô tả sản phẩm:
Tên sản phẩm: Ampe kìm đo điện trở đất 2062BT
Mã hàng: K2062BT
Chức năng: Đo điện trở đất
Thương hiệu: Kyoritsu
Xuất xứ: Japan
Chất lượng: Chính hãng 100%
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng lỗi do nhà sản xuất
Tình trạng: Còn hàng
Ampe kìm đo điện trở đất 2062BT
Mã sản phẩm: K2062BT
Thông số kĩ thuật:
・ Dòng điện lên đến 1000A rms
・ Điện áp lên đến 1000V rms
・ Sóng hài lên đến 30
・ Các chức năng đo khác nhau: dòng điện, điện áp, công suất, sóng hài
và phát hiện pha
・ Màn hình LCD có thể hiển thị đồng thời các giá trị của điện áp và tần số
hoặc công suất và hệ số công suất
・ Mỗi mức độ hài có thể được hiển thị trên màn hình LCD của máy đo
・ Chức năng giao tiếp Bluetooth®
Kết nối dây | 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất (cosθ), Góc pha, Sóng hài (THD-R/THD-F), Xoay pha | ||||||
ACV | |||||||
Phạm vi | 1000V | ||||||
Sự chính xác | ±0,7%rdg±3dgt (40,0 – 70,0Hz) ±3,0%rdg±5dgt (70,1 – 1kHz) |
||||||
Yếu tố đỉnh | 1,7 hoặc ít hơn | ||||||
ACA | |||||||
Phạm vi | 40.00/400.0/1000A (tự động 3 dải) | ||||||
Sự chính xác | ±1,0%rdg±3dgt (40,0 – 70,0Hz) ±2,0%rdg±5dgt (70,1 – 1kHz) |
||||||
Yếu tố đỉnh | 3 trở xuống trên phạm vi 40,00A/400.0A, 3 trở xuống đỉnh 1500A trên phạm vi 1000A | ||||||
Tính thường xuyên | |||||||
Phạm vi hiển thị | 40,0 – 999,9Hz | ||||||
Sự chính xác | ±0.3%rdg±3dgt | ||||||
Điện năng hoạt động | |||||||
Phạm vi | 40,00/400,0/1000kW | ||||||
Sự chính xác | ±1,7%rdg±5dgt (PF1, sóng hình sin, 45-65Hz) | ||||||
Sức mạnh biểu kiến | |||||||
Phạm vi | 40,00/400,0/1000kVA | ||||||
Sự chính xác | ± 1dgt so với từng giá trị tính toán Tổng: cộng sai số của từng kênh, 3P3W: ± 2dgt, 3P4W: ± 3dgt |
||||||
Công suất phản kháng | |||||||
Phạm vi | 40,00/400,0/1000kVar | ||||||
Sự chính xác | ± 1dgt so với từng giá trị tính toán Tổng: cộng sai số của từng kênh, 3P3W: ± 2dgt, 3P4W: ± 3dgt |
||||||
Hệ số công suất | |||||||
Phạm vi hiển thị | -1.000 – 0.000 – +1.000 | ||||||
Sự chính xác | ± 1dgt so với từng giá trị tính toán Tổng: cộng sai số của từng kênh, 3P3W: ± 2dgt, 3P4W: ± 3dgt |
||||||
Góc pha (chỉ 1P2W) | |||||||
Phạm vi hiển thị | -180,0 – 0,0 – +179,9 | ||||||
Sự chính xác | ± 3,0° | ||||||
Sóng hài RMS(Tỷ lệ nội dung) | |||||||
Thứ tự phân tích | Đơn hàng thứ 1 – thứ 30 | ||||||
Sự chính xác | ±5,0%rdg ± 10dgt (1 – 10) ±10%rdg ± 10dgt (11 – 20) ±20%rdg ± 10dgt (21 – 30) |
||||||
Tổng sóng hài THD-R/THD-F | |||||||
Phạm vi hiển thị | 0,0% – 100,0% | ||||||
Sự chính xác | ±1dgt so với kết quả tính toán của từng giá trị đo được | ||||||
Xoay pha | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | ||||||
Cac chưc năng khac | MAX/MIN/AVG/PEAK, Giữ dữ liệu, BluetoothⓇ, Đèn nền, Tự động tắt nguồn | ||||||
Tổng quan | |||||||
Phương thức giao tiếp | Bluetooth®5.0 | ||||||
Nguồn năng lượng | LR6(AAA)(1.5V) ×2 | ||||||
Thời gian đo liên tục | Xấp xỉ. 58 giờ | ||||||
Kích thước dây dẫn | φ55mm tối đa. | ||||||
Kích thước / Trọng lượng | 247(L) × 105(W) × 49(D) mm / Khoảng 490g(bao gồm pin) | ||||||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1,-2-2 (EMC), IEC 60529(IP40) CAT IV 300V / CAT lll 600V / CAT ll 1000V Mức độ ô nhiễm 2 |
||||||
Phụ kiện | 7290 (Bộ dây đo điện áp) 9198 (Hộp đựng) LR6(AAA)×2, Hướng dẫn sử dụng |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
Hỗ trợ kinh doanh 024.3215.1322
Email: Codienhoangphuong@gmail.com
-
Mr Toàn: 0944.240.317
Email: Kinhdoanh1.hpe@gmail.com
-
Mr Linh: 0975.123.698
Email: Kinhdoanh2.hpe@gmail.com
-
Mr Nghĩa: 0961.008.858
Email: Kinhdoanh3.hpe@gmail.com
-
Hỗ trợ kỹ thuật: 0961.008.858
Email: Codienhoangphuong@gmail.com