Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126

  • Mã SP: K3126
  • Giá bán: 0₫
  • Tình trạng: Còn hàng
  • No attributes
Mô tả sản phẩm:

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126

Mã sản phẩm: 3126

Short-Circuit Current up to 5mA

Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%
Hiện thị lớn nhất : 999
Nguồn : DC12V : R14×8
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Khối lượng : 1.8kg
Phụ kiện :
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7224A (Que đo Earth )
+ 7225A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)

+ 8254 (Extension prod),
+ 9159 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126

Mã sản phẩm: 3126
Short-Circuit Current up to 5mA

Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%
Hiện thị lớn nhất : 999
Nguồn : DC12V : R14×8
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Khối lượng : 1.8kg
Phụ kiện :
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7224A (Que đo Earth )
+ 7225A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)

+ 8254 (Extension prod),
+ 9159 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật
Xuất xứ : Nhật

Short-Circuit Current up to 5mA
Wide range measurements from 500V to 5000V and up to 1TΩ
Large digital display with Bar Graph indication and white LED back light
Polarization Index measurement (PI), Dielectric Absorption Ratio (DAR)
Filter function reduces noise interference for obtaining stable measurement
Indication of Output voltage and Discharge voltage
Auto-discharge function and Output voltage warning function
Auto power off and Battery Indicator
Safety standard IEC 61010-1 CAT.III 600V
NEW
Backlight 3126 500V/1000V/2500V/5000V
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
Range Insulation resistance Voltage
measurement
500V 1000V 2500V 5000V AC/DC
Measuring range 0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~1.99GΩ
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ
100~1000GΩ
(1TΩ)
30~600V
AC/DC
(50/60Hz)
Accuracy |±5%rdg |±3dgt |±5%rdg |±3dgt |±5%rdg |±3dgt |±5%rdg |±3dgt
|±20%(100GΩ or more)
|±2%rdg |±3dgt
Short Circuit Current Max. 5mA ——-
Rated test Current 1mA to 1.2mA
at 0.5MΩ load
1mA to 1.2mA
at 1MΩ load
1mA to 1.2mA
at 2.5MΩ load
1mA to 1.2mA
at 5MΩ load
——-
Open circuit voltage 500VDC

+30%
-0%
1000VDC

+20%
-0%
2500VDC

+20%
-0%
5000VDC

+20%
-0%
——-
Maximum display 999 Counts (1000 counts only at 1000GΩ) 630 Counts
Current consumption 1000mA approx. (During measurement) 110mA approx.
Withstand Voltage 5320V AC for 5 seconds
Applicable standard IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61326
Power source DC12V : LR14×8 pcs.
Dimensions 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Weight 1.8kg approx.
Accessories 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord)
8019 (Hook type prod), 8254 (Extension prod), 9159 (Hard case)
LR14 (Alkaline battery size C) × 8,
Instruction manual, Calibration certificate
Optional 7168A (Line probe with alligator clip)
7253 (Longer Line probe with alligator clip)
8302 (Adaptor for recorder)
Chi tiết sản phẩm

Hãy liên hệ với chúng tôi  để mua được Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126 chính hãng với giá cả tốt nhất.

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Yêu cầu đặc biệt của Khách hàng
[contact-form-7 404 "Not Found"]