Rơ le bảo vệ động cơ Schneider 3DM2-WRDUHL

  • Mã SP: 3DM2-WRDUHL
  • Giá bán: 0₫
  • Tình trạng: Còn hàng
  • No attributes
Mô tả sản phẩm:

Rơ le bảo vệ động cơ 3DM2-WRDUHL Schneider

Mã hàng: 3DM2-WRDUHL

Rơ le điện tử Schneider EOCR-3DM2 Low-FRQ WR 100~240V

Bảo vệ quá dòng, thấp dòng, mất pha, mất cân bằng pha, ngược pha, kẹt rotor,

Có chức năng đếm tổng thời gian chạy của động cơ,

Cài đặt cảnh báo, có màn hình hiển thị

Rơ le bảo vệ động cơ 3DM2-WRDUHL Schneider

Mã hàng: 3DM2-WRDUHL

Rơ le điện tử Schneider EOCR-3DM2 Low-FRQ WR 100~240V

Bảo vệ quá dòng, thấp dòng, mất pha, mất cân bằng pha, ngược pha, kẹt rotor,

Có chức năng đếm tổng thời gian chạy của động cơ,

Cài đặt cảnh báo, có màn hình hiển thị

Thông số kỹ thuật

Protective Item

Condition & Setting range
Operation time
Over-current
Condition : Load current (In) exceeds setting current (Is)
Setting range : 0.5~60A (Def), 0.5~32A (Inv)
Definite (Def) : 0.2~30s adjust.
Inverse (Inv) : 1~30 class
Under-current
Condition : Load current (In) less than setting currentIn ≤ uc
uc should be less than oc setting
oFF, 1~10s adjustable
Reverse phase (RP)
Condition : Reversed phase sequence input on EOCR.
Enable or disable : Selectable
Within 0.15s
Stall (Sc)
Condition : In ≥ Stall current setting (Sc). Active only in motor starting
0.5~30A : 2~8 times of oc setting
~40A : 2~6 times,
~60A : 2~4 times.
Right after D-time elapsed
Jam (JA)
Condition : In ≥ Jam current setting (JA). Active only in motor running
0.5~50A : 1.5~5 times of oc setting
~60A : 1.5~4 times of oc setting
0.3~5s adjustable
Imbalance (IM)
Condition : Current imbalance ≥ Setting imbalance %
Setting range : 10~50% of imbalance
1~10s adjustable
Earth fault (EF)
Condition : EF current (Ie) exceeds setting current (Ies)
OFF, 0.03~10A
0.05~5s adjustable
— 3MZ2/FMZ2 only —

 

Over current
Rated setting range (A)
Definite TCC : 0.5~60A : use external CT higher than 60A
 
Inverse TCC : 0.5~60A : use external CT higher than 32A

Under current

Rated setting range (A)

0.5A ~ less than oc setting

Operating time characteristics
Definite(Def) / Inverse(Inv)

Time Setting

Def
D-time
0~200s
O-time
0.2~30s
Inv (cLS)
1~30 classes
GF delay time (Edt)
0~30s (3MZ2/FMZ2)
GF O-time (Et)
0.05~10s (3MZ2/FMZ2)
Auto-reset
0.5s~20min.
Reset mode
Manual reset (H-r) / Electric reset (E-r) / Auto-reset (A-r)

Control power

Voltage
100~240VAC/DC (85% ~110%, Free voltage), 24VAC/DC ( ±5%) .
Frequency
50/60Hz
Power consumption
Lower than 7VA

Output

Capacity
3A/250VAC resistive.
Composition
1a1b : OC or GR
1a : AL
Display
7 segment LED
3 phase amps, Cause of trip, Setting parameters indication.
Bar-graph
Load factor.
Mounting
Panel mounting (3DM2/3MZ2)
Flush mounting (FDM2/FMZ2)
Insulation
Between case & circuit
Over DC500V 10MΩ
Dielectric strength
Between case & circuit
2kV, 50/60Hz, I Min.
Between contacts
1kV, 50/60Hz, I Min.
Between circuit
2kV, 50/60Hz, 1 Min
Electrostatic discharge (ESD)
IEC61000-4-2
Level 3 : Air discharge : ±8kV, Contact discharge : ±6kV
Radiated disturbance
IEC61000-4-3
Level 3 : 10V/m, 80 ~ 1000MHz
Conducted disturbance
IEC61000-4-6
Level 3 : 10V,0.15 ~ 80MHz
EFT/Burst
lEC61000-4-4
Level 3 : ±2kV, 1 Min.
Surge
IEC61000-4-5
Level 3 : 1.2 x 50μs, ±4kV (0°, 90°, 180°, 270°)
Emission
CISPR11
Class A ( Conducted and radiated)
Environment
Temperature
Store
-40°C ~ +85°C
Operation
-20°C ~ +60°C
Humidity
30~85% RH (Non-condensate)
Weight
 
3DM2 / 3MZ2
FDM2 / FMZ2
Window type
265g
350g
Bottom hole type
295g
390g
Terminal type
295 + 120 = 415g
390 + 120 = 510g
Display (W/3M cable)
 
125g
Power consumption
Less than 7VA.
Kích thước
Sơ đồ đấu nối
Chi tiết sản phẩmCatalogues EOCR

Hãy liên hệ với chúng tôi  để mua được Rơ le bảo vệ động cơ 3DM2-WRDUHL Schneider chính hãng với giá cả tốt nhất

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Yêu cầu đặc biệt của Khách hàng
[contact-form-7 404 "Not Found"]