Sắp xếp theo
Hiển thị một kết quả duy nhất
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ TENSE 2023 | ||||
SẢN PHẨM Product | MÃ ĐẶT HÀNG Odering Code | MÔ TẢ Description | HÃNG SẢN XUẤT Brand | KIỂU LẮP ĐẶT Type of installation |
ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG / ENERGY ANALYZER | ||||
EM-07 | Đồng hồ đa năng đo đạc các thông số : Điện áp (V), dòng điện (A), tần số (F), công suất biểu kiến (S), Đo đạc giá trị min, max và giá trị trung bình của từng pha và toàn hệ thống. - Hiển thị LCD 76x65 ( EM-07 ), LCD 71,5x61,5 ( EM-07K ) - Lưu trữ giá trị điện áp, đòng điện, công suất trong khoảng thời gian - Có bảo vệ bằng Password - Các chức năng bảo vệ: Mất cân bằng pha (V,A), quá áp, thấp áp, bảo vệ quá dòng, bảo vệ tần số thông qua đầu ra relay có thể cấu hình được (EM-07) - Có khả năng nhận biết dòng khởi động và cho phép cài đặt thời gian trễ cho bảo vệ động cơ - Truyền thông Modbus RS485 ( Tốc độ 1200 - 38400 bps ) - Sai số: 1% (điện áp và dòng điện) + Dải đo: - Điện áp : 5V-500 VAC ( trực tiếp ) ; 5V-600kV (qua PT) - Dòng điện : 50mA -5,5A AC ( trực tiếp ) ; 50mA - 50.000A ( qua CT ) - Tần số : 40Hz - 60Hz + EM-07K (Đo lường kWh và hiển thị thứ tự pha ) | Tense | Mặt cánh tủ | |
EM-07K | Tense | Mặt cánh tủ | ||
TPM-01E | Đồng hồ phân tích năng lượng : - Hỗ trợ các kết nối 3P4W - Đo các giá trị V1, V2, V3, I1, I2, I3, P1, P2, P3, Q1, Q2, Q3, S1, S2, S3, Cosφ, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh. - Màn hình hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LED - Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S). - Menu được bảo vệ bằng mật khẩu. - Nguồn cấp: 85V-240V AC - Dải đo điện áp : 5V-330 VAC (trực tiếp); 5V-330kV (qua PT) - Dải đo dòng điện : 10mA -5,5A AC (trực tiếp); 10mA - 5.500A (qua CT) - Sai số: 0,5% (U, I), 1% (kVA), 2% (kVAr) | Tense | Mặt cánh tủ | |
TPM-01ES | Đồng hồ phân tích năng lượng: - Truyền thông RS485 Modbus RTU (1200 - 38400bps) - Hỗ trợ các kết nối 3P4W - Đo sóng hài điện áp, dòng điện tới bậc thứ 31 (L-N) - Đo các giá trị V1, V2, V3, I1, I2, I3, P1, P2, P3, Q1, Q2, Q3, S1, S2, S3, Cosφ, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh. - Màn hình hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LED - Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S) - Đầu vào kỹ thuật: 1 x 9V-24V DC - Có tiếp điểm ngõ ra: 2 x 3A/250V AC (chịu tải) - Menu được bảo vệ bằng mật khẩu. - Nguồn cấp: 85V-300V AC - Tần số: 50/60Hz - Dải đo điện áp : 5V-330 VAC (trực tiếp); 5V-330kV (qua PT) - Dải đo dòng điện : 10mA -5,5A AC (trực tiếp); 10mA - 5.500A (qua CT) - Sai số: 0,5% (U, I), 1% (kVA), 2% (kVAr) | Tense | Mặt cánh tủ | |
TPM-01ESH | Đồng hồ phân tích năng lượng: - Đo sóng hài điện áp và dòng điện tới bậc 31 -Truyền thông RS485 Modbus RTU (1200 - 38400bps) -Hỗ trợ các kết nối 3P4W -Đo sóng hài điện áp, dòng điện tới bậc thứ 31 (L-N) -Đo các giá trị V1, V2, V3, I1, I2, I3, P1, P2, P3, Q1, Q2, Q3, S1, S2, S3, Cosφ, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh. -Màn hình hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LED -Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S) -Đầu vào kỹ thuật: 1 x 9V-24V DC -Có tiếp điểm ngõ ra: 2 x 3A/250V AC (chịu tải) -Menu được bảo vệ bằng mật khẩu. - 2 đầu ra Relay, 1 đầu ra xung (có thể điều chỉnh) | Tense | Mặt cánh tủ | |
TPM-04 | Đồng hồ phân tích năng lượng : - Đo sóng hài điện áp và dòng điện tới bậc 31 - Điện áp (V1,V2,V3,V12,V23,V31), dòng điện (I1,I2,I3), tần số (F1,F2,F3) - Đo lường công suất từng pha : Công suất biểu kiến (S1,S2,S3), công suất tác dụng (P1,P2,P3), công suất phản kháng (Q1,Q2,Q3). - Đo lường hệ số công suất (PF1,PF2,PF3) và Cosφ(Cosφ1,Cosφ2,Cosφ3) cho từng pha. - Đo lường năng lượng (ΣkWh, ΣkVArh ) - Hiển thị giá trị Min, Max và giá trị trung bình của Điện áp(V), dòng điện (A) và công suất. - Hiển thị LCD 71,5x61,5 - Lưu trữ giá trị điện áp, đòng điện, công suất trong khoảng thời gian - Nhật ký sự kiện ( quá áp, thấp áp, gián đoạn năng lượng, chênh lệch điện áp, quá dòng, chênh lệch dòng điện, giới hạn sóng hài THDV, THDI ) - Có bảo vệ bằng Password - 02 đầu ra và 01 đầu vào có thể cấu hình tùy chỉnh - Nhận biết dòng khởi động và chấp thuận 1 thời gian trễ cho quá trình để tránh báo lỗi sai trong trường hợp này. - Truyền thông Mudbus RS485 ( Tốc độ 1200 - 38400 bpĐ ) - Đồng hồ thời gian thực , có thể điều chỉnh ngày, giờ. - Sai số: 0,2% (U, I), 0,5% (kVA), 1% (kVAr) + Dải đo lường - Điện áp : 5V-500 VAC (trực tiếp); 5V-600kV ( qua PT ) - Dòng điện : 1mA -5,5A AC (trực tiếp); 1mA - 50.000A (qua CT) | Tense | Mặt cánh tủ | |
TPM-04SH-DL | Đồng hồ phân tích năng lượng : - Đo sóng hài điện áp và dòng điện tới bậc 31 - Điện áp (V1,V2,V3,V12,V23,V31), dòng điện (I1,I2,I3), tần số (F1,F2,F3) - Đo lường công suất từng pha : Công suất biểu kiến (S1,S2,S3), công suất tác dụng (P1,P2,P3), công suất phản kháng (Q1,Q2,Q3). - Đo lường hệ số công suất (PF1,PF2,PF3) và Cosφ(Cosφ1,Cosφ2,Cosφ3) cho từng pha. - Đo lường năng lượng (ΣkWh, ΣkVArh ) - Hiển thị giá trị Min, Max và giá trị trung bình của Điện áp(V), dòng điện (A) và công suất. - Hiển thị LCD 71,5x61,5 - Lưu trữ giá trị điện áp, đòng điện, công suất trong khoảng thời gian - Nhật ký sự kiện ( quá áp, thấp áp, gián đoạn năng lượng, chênh lệch điện áp, quá dòng, chênh lệch dòng điện, giới hạn sóng hài THDV, THDI ) - Có bảo vệ bằng Password - 02 đầu ra và 01 đầu vào có thể cấu hình tùy chỉnh - Nhận biết dòng khởi động và chấp thuận 1 thời gian trễ cho quá trình để tránh báo lỗi sai trong trường hợp này. - Truyền thông Mudbus RS485 ( Tốc độ 1200 - 38400 bpĐ ) - Đồng hồ thời gian thực , có thể điều chỉnh ngày, giờ. - Sai số: 0,2% (U, I), 0,5% (kVA), 1% (kVAr) + Dải đo lường - Điện áp : 5V-500 VAC (trực tiếp); 5V-600kV ( qua PT ) - Dòng điện : 1mA -5,5A AC (trực tiếp); 1mA - 50.000A (qua CT) | Tense | Din rail | |
TPM-05 | Đồng hồ phân tích năng lượng : - Đo sóng hài điện áp và dòng điện tới bậc 55 - Điện áp (V1,V2,V3,V12,V23,V31), dòng điện (I1,I2,I3), tần số (F1,F2,F3) - Đo lường công suất từng pha và tổng công suất : Công suất biểu kiến (S1,S2,S3,SΣ), công suất tác dụng (P1,P2,P3,PΣ), công suất phản kháng (Q1,Q2,Q3,QΣ). - Đo lường hệ số công suất (PF1,PF2,PF3) và Cosφ(Cosφ1,Cosφ2,Cosφ3) cho từng pha. - Đo lường năng lượng (ΣkWh, ΣkVArh ) - Hiển thị giá trị Min, Max và giá trị trung bình của Điện áp(V), dòng điện (A) và công suất. - Hiển thị LCD 71,5x61,5 - Lưu trữ giá trị điện áp, đòng điện, công suất trong khoảng thời gian - Nhật ký sự kiện ( quá áp, thấp áp, gián đoạn năng lượng, chênh lệch điện áp, quá dòng, chênh lệch dòng điện, giới hạn sóng hài THDV, THDI ) - Có bảo vệ bằng Password - 02 đầu ra và 01 đầu vào có thể cấu hình tùy chỉnh - Nhận biết dòng khởi động và chấp thuận 1 thời gian trễ cho quá trình để tránh báo lỗi sai trong trường hợp này. - Truyền thông Mudbus RS485 ( Tốc độ 1200 - 38400 bpĐ - Đồng hồ thời gian thực , có thể điều chỉnh ngày, giờ. - Sai số: 0,2% (U, I), 0,5% (kVA), 1% (kVAr) + Dải đo lường - Điện áp : 5V-500 VAC (trực tiếp); 5V-600kV ( qua PT ) - Dòng điện : 1mA -5,5A AC (trực tiếp); 1mA - 50.000A (qua CT) | Tense | Mặt cánh tủ | |
EM-72 | Đồng hồ đa năng đo đạc các thông số : Điện áp (V), dòng điện (A), tần số (F). - Hiển thị LED 6 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-270VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 1-300V AC(L-N), 1V-500V AC (L-L) - Dải đo dòng điện : 100mA - 5,5A AC (EM-72,EM-06) đo trực tiếp. 1A - 100A AC (EM-100D) 2A - 250A AC (EM-250D) - Kết nối biến dòng : 10/5A - 9995/5A (X5) (EM-72, EM-06) CT120 (EM-100D) đi kèm đồng hồ CT300 (EM-250D) đi kèm đồng hồ. - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
EM-06 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
EM-100D (EM-60D) | Tense | Mặt cánh tủ | ||
EM-250D | Tense | Mặt cánh tủ | ||
EM-06DIN | Đồng hồ đa năng đo đạc các thông số : Điện áp (V), dòng điện (A), tần số (F). - Hiển thị LED 6 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động: 140-270VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 1V-500V AC - Dải đo dòng điện : 70mA - 5,5A AC (EM-06DIN) đo trực tiếp. 1A - 100A AC (EM-60DIN) 2A - 250A AC (EM-250DIN) - Kết nối biến dòng : 10/5A - 9995/5A (X5) (EM-06DIN) CT120 (EM-60DIN) đi kèm đồng hồ CT300 (EM-250DIN) đi kèm đồng hồ. - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Din rail | |
EM-100DIN (EM-60DIN) | Tense | Din rail | ||
EM-250DIN | Tense | Din rail | ||
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN (LOẠI 1 PHA) / VOLTMETER & AMMETER (SINGLE PHASE) | ||||
DAV-72D | Đồng hồ đa năng đo đạc các thông số : Điện áp (V), dòng điện (A) 1 pha. - Hiển thị LED 2 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-270VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 150V-260V AC - Dải đo dòng điện : 1A - 100A AC (DAV-72D) - Kết nối biến dòng : CT120 (DAV-72D) đi kèm đồng hồ - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DAV-120 | Đồng hồ đa năng đo đạc các thông số : Điện áp (V), dòng điện (A) 1 pha. - Hiển thị LED 2 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-270VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 150V-260V AC - Dải đo dòng điện : 1A - 100A AC (DAV-120) 2A - 250A AC (DAV-300) - Kết nối biến dòng : CT120 (DAV-120) đi kèm đồng hồ CT300 (DAV-300) đi kèm đồng hồ - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Din rail | |
DAV-300 | Tense | Din rail | ||
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN /AMMETER | ||||
DJ-A96 | Đồng hồ đo : dòng điện (A) 1 pha. - Hiển thị LED 1 ô, 4 chữ số. - Điện áp hoạt động : 150-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo dòng điện : 100mA - 5,5A AC ( Đo trực tiếp ) - Kết nối biến dòng : 10/5A - 9995/5A (X5) - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-A72 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-A48 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-A36 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DA-209 | Đồng hồ đo : dòng điện (A) 1 pha. - Hiển thị LED 1 ô, 4 chữ số. - Điện áp hoạt động : 150-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo dòng điện : 2A - 250A AC - Kết nối biến dòng : CT-300 , đi kèm đồng hồ - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DA-207 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-A96D | Đồng hồ đo : dòng điện (A) 1 pha. - Hiển thị LED 1 ô, 4 chữ số. - Điện áp hoạt động : 150-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo dòng điện : 1A - 100A AC - Kết nối biến dòng : CT-120 , đi kèm đồng hồ - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-A72D | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DA-120 | Đồng hồ đo : dòng điện (A) 1 pha - Hiển thị LED 1 ô, 4 chữ số. - Điện áp hoạt động : 150-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo dòng điện : 1A - 100A AC ( DA-120 ) 2A - 250A AC ( DA-300 ) - Kết nối biến dòng : CT-120 (DA-120) đi kèm đồng hồ CT-300 (DA-300) đi kèm đồng hồ - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Din rail | |
DA-300 | Tense | Din rail | ||
DJ-A96S | Đồng hồ đo dòng điện (A) 1 pha có chức năng kiểm soát dòng điện, cảnh báo khi có sự cố dòng điện (quá dòng / thấp dòng), hoặc để đóng cắt hệ thống thông qua máy cắt hoặc contactor: + Cảnh báo người dùng nếu dòng điện cao hoặc thấp so với ngưỡng cài đặt + Điều chỉnh thời gian trễ cảnh báo hoặc bảo vệ + Có khả năng nhận biết dòng khởi động và cho phép cài đặt thời gian trễ cho bảo vệ động cơ + Ngõ ra rơ le đưa tín hiệu đến đóng cắt hệ thống + Điều chỉnh thời gian tự động reset khi có lỗi dòng điện cao,thấp - Hiển thị LED 2 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 150-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo dòng điện : 150mA - 5,5A AC đo trực tiếp. - Kết nối biến dòng : 10/5A - 995/5A (X5) - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-A72S | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-A96T | Đồng hồ đo : dòng điện (A) 3 pha - Hiển thị LED 3 ô, 4 chữ số. - Điện áp hoạt động : 150-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo dòng điện : 100mA - 5,5A AC (Đo trực tiếp ) - Kết nối biến dòng : 10/5A - 9995/5A (X5) - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-A72DC | Đồng hồ đo: dòng điện (A) dòng 1 chiều - Điện áp hoạt động : 140 - 270VAC - Tần số hoạt động: 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -20ºC to 55ºC - Dải đo : 0.3mV-70mV - Sai số : 1% - Connection Type: Plug-in terminal connection - Shunt Value: 10A - 990A (60mV Shunt - Cấp độ bảo về: IP41 (Font panel), IP20 (Body) | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-A48DC | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-A36DC | Tense | Mặt cánh tủ | ||
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP/ VOLT METER | ||||
DJ-V96 | Đồng hồ đo : Điện áp (V) 1 pha. - Hiển thị LED 1 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 1V - 500V AC - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-V72 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-V48 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-V36 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-V96S | Đồng hồ đo : Điện áp (V) 3 pha. Hiển thị các thông số ( N-L1, N-L2, N-L3, L1-L3, L1-L2, L2-L3 ) - Hiển thị LED 1 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 1V - 500V AC - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-V72S | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-V96T | Đồng hồ đo : Điện áp (V) 3 pha. Hiển thị các thông số ( L1-N, L2-N, L3-N ) - Hiển thị LED 1 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp C51: 1V - 500V AC - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DV-DIN | Đồng hồ đo : Điện áp (V) 1 pha. - Hiển thị LED 1 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo điện áp : 1V - 500V AC - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Din rail | |
DJ-V48DC | Đồng hồ đo: điện áp (V) nguồn 1 chiều - Điện áp hoạt động: 140 - 270VAC - Tần số hoạt động: 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -20ºC to 55ºC - Dải đo: 0.3mV-70mV - Shunt Value: 10A - 990A (60mV Shunt) - Sai số: 1% - Mounting: Front panel mounting - Cấp độ bảo vệ: IP41 (Font panel), IP20 (Body) | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-V72DC | Tense | Mặt cánh tủ | ||
ĐỒNG HỒ ĐO TẦN SỐ/ FREQUENCE METER | ||||
DJ-F96 | Đồng hồ đo : Tần số ( F ) - Hiển thị LED 1 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo tần số : 1 - 400Hz ( 15V - 500VAC ) - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Mặt cánh tủ | |
DJ-F72 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-F48 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DJ-F36 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DF-DIN | Đồng hồ đo : Tần số ( F ) - Hiển thị LED 1 ô, 3 chữ số. - Điện áp hoạt động : 140-260VAC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Dải đo tần số : 1 - 400Hz ( 15V - 500VAC ) - Sai số : 1% - Cấp độ bảo vệ : IP20 | Tense | Din rail | |
RƠ LE KHỞI ĐỘNG SAO,TAM GIÁC/ STAR DELTA RELAY | ||||
ERV-YU | Relay khởi động sao/tam giác - Điện áp hoạt động : 150V-260V VAC , 24VAC/DC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Công suất : < 4VA - Y : 0,1sec - 30sec - Y- Δ : 10msec - 500msec - Hiển thị trạng thái : Đèn led | Tense | Din rail | |
RƠ LE THỜI GIAN / TIME RELAY (NEW) | ||||
ERV-03 | On Delay , 0,1 - 3 sec. | Tense | Din rail | |
ERV-12 | On Delay , 0,1 - 12 sec. | Tense | Din rail | |
ERV-30 | On Delay , 0,1 - 30 sec. | Tense | Din rail | |
ERV-60 | On Delay , 0,1 - 60 sec. | Tense | Din rail | |
ERV-03D | On Delay , 0,1 - 3 min. | Tense | Din rail | |
ERV-12D | On Delay , 0,1 - 12 min. | Tense | Din rail | |
ERV-30D | On Delay , 0,1 - 30 min. | Tense | Din rail | |
ERV-60D | On Delay , 0,1 - 60 min. | Tense | Din rail | |
ERP-03Y | On Delay , 0,1 - 3 sec. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-12Y | On Delay , 0,1 - 12 sec. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-30Y | On Delay , 0,1 - 30 sec. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-60Y | On Delay , 0,1 - 60 sec. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-03DY | On Delay , 0,1 - 3 min. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-12DY | On Delay , 0,1 - 12 min. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-30DY | On Delay , 0,1 - 30 min. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERP-60DY | On Delay , 0,1 - 60 min. | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERS-03Y | On Delay , 0,1 - 3 sec. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-12Y | On Delay , 0,1 - 12 sec. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-30Y | On Delay , 0,1 - 30 sec. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-60Y | On Delay , 0,1 - 60 sec. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-03DY | On Delay , 0,1 - 3 min. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-12DY | On Delay , 0,1 - 12 min. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-30DY | On Delay , 0,1 - 30 min. | Tense | Dạng chân cắm | |
ERS-60DY | On Delay , 0,1 - 60 min. | Tense | Dạng chân cắm | |
RƠ LE THỜI GIAN ĐA CHỨC NĂNG/ MULTI-FUNCTIONAL TIME RELAY | ||||
ERV-08M | Relay thời gian đa chức năng, on delay - Điện áp hoạt động : 140-260V AC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Chỉnh định : 10sec, 100sec, 10min, 100min, 10hour, 100hour - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
ERV-09 | Relay thời gian đa chức năng điều khiển kép, on/off delay - Điện áp hoạt động : 140-260V AC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Chỉnh định : 0,1sec - 100 hour ( ton time ) 0,1sec - 100 hour ( toff time ) - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
ERX-30 | Relay thời gian đa chức năng ( 10 chức năng ) , on/off delay, có thể điều khiển theo tín hiệu - Điện áp hoạt động : 12-240V AC/DC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Chỉnh định : 0,1sec - 30 hour - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
ERS-07 | Relay thời gian đa chức năng, luân phiên theo thời gian - Điện áp hoạt động : 150-260V AC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Chỉnh định : 10sec, 100sec, 10min, 100min, 10hour, 100hour - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
DRV-10 | Relay thời gian điện tử ON/OFF delay, hiển thị LED - Điện áp hoạt động : 230V AC (A1-A2) hoặc 24V AC/DC (A2-A3) - On delay: 0,1s-99 phút / OFF delay: 0,1s-99 phút - Thời gian điều chỉnh hiển thị trên màn hình LED trực quan, rõ ràng và chính xác. - Đếm ngược trên màn hình LED đến thời điểm tác động. - Tích hợp công tắc TRIGGER điều khiển trạng thái - Phù hợp với mọi ứng dụng điều kiển theo thời gian. | Tense | Din rail | |
RELAY THỜI GIAN ĐIỆN TỬ/ DIGITAL TIMER | ||||
ERD-48 | Relay thời gian Digital , On delay - Điện áp hoạt động : 100-240V AC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Hiển thị : LED 1 ô, 3 chữ số - Kích thước : 48x48mm ( ERD-48) 72x72mm ( ERD-72) 96x96mm ( ERD-96) - Chỉnh định : 99.9sec, 999sec, 99.9min, 999min - Input : Tín hiệu khởi động 100-240VAC, 50/60Hz, max. 3mA - Delay output : relay out1 (NO-O-NC) , 2A/250VAC - Instant.Output : relay out2 (NO-O) , 2A/250VAC | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERD-72 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
ERD-96 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
ERD-96M | Relay thời gian Digital , On delay - Điện áp hoạt động : 100-240V AC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Hiển thị : LED 1 ô, 3 chữ số - Kích thước : 48x48mm ( ERD-48M) 72x72mm ( ERD-72M) 96x96mm ( ERD-96M) - Chỉnh định : 99:59hour, 99.59min, 99.59sec - Input : Start/reset/Gate 3x230 VAC ( 0:0-50VAC, 1:150-240VAC ) - output : relay out1,2 (NO-O-NC) , 2A/250VAC - 8 chế độ lựa chọn - Bộ nhớ EEPROM để lưu trữ cài đặt | Tense | Mặt cánh tủ | |
ERD-72M | Tense | Mặt cánh tủ | ||
ERD-48M | Tense | Mặt cánh tủ | ||
BỘ ĐẾM KỸ THUẬT SỐ /DIGITAL UP-DOWN COUNTER | ||||
DS-72A | Bộ đếm 6 số DS-72A - Chức năng đếm: 6 số: 0.00001 tới 999999 - Có khả năng đếm tăng hoặc giảm - Có 2 điểm cài đặt - Ngõ ra : 02 Relay ( O-NO-NC ) 2A/250VAC - Loại sensor : NPN, PNP - Tốc độ ngõ vào: 20,50,2500,7500H - Dạng ngõ vào: xung áp 3 ~ 30VDC từ cảm biến tiệm cận, Encoders, hoặc từ tiếp điểm - Nguồn cấp: 100 - 240 V AC | Tense | Mặt cánh tủ | |
DS-72 | Bộ đếm 4 số DS-72 - Chức năng đếm: 4 số: 0.001 tới 9999 - Có khả năng đếm tăng hoặc giảm - Có 2 điểm cài đặt - Ngõ ra : 02 Relay ( O-NO-NC ) 2A/250VAC - Loại sensor : NPN, PNP - Tốc độ ngõ vào: 20,50,2500,7500H - Dạng ngõ vào: xung áp 3 ~ 30VDC từ cảm biến tiệm cận, Encoders, hoặc từ tiếp điểm - Nguồn cấp: 100 - 240 V AC | Tense | Mặt cánh tủ | |
DS-48 | Bộ đếm 4 số DS-48 - Chức năng đếm: 4 số: 0.001 tới 9999 - Có khả năng đếm tăng hoặc giảm - Có 2 điểm cài đặt - Ngõ ra : 01 Relay ( O-NO-NC ) 2A/250VAC - Loại sensor : NPN, PNP - Tốc độ ngõ vào: 20,50,2500,7500H - Dạng ngõ vào: xung áp 3 ~ 30VDC từ cảm biến tiệm cận, Encoders, hoặc từ tiếp điểm - Nguồn cấp: 100 - 240 V AC | Tense | Mặt cánh tủ | |
DHM-DIN | Bộ đếm thời gian - Điện áp hoạt động : 150-260V AC - Tần số hoạt động : 50/60Hz - Hiển thị : LED 2 ô, 3 chữ số - Thời gian tối đa : 99.999h - Độ chính xác : 1/10000sec | Tense | Din rail | |
DHM-48 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
RƠ LE BẢO VỆ PHA (MOTOR) / PHASE (MOTOR) PROTECTION RELAYS | ||||
FKV-11 | Relay bảo vệ pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn và nhiệt độ động cơ ( kết nối với PTC) - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng mất cân bằng pha : ~30% (FKV-11), ~40% (FKV-12) - PTC opening : 1600Ω- 2000Ω - PTC Closing : 1000Ω- 1400Ω - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
FKV-12 | Tense | Din rail | ||
FKV-14 | Relay bảo vệ thứ tự pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn, thứ tự pha . - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng mất cân bằng pha : ~30% - PTC opening : 1600Ω- 2000Ω - PTC Closing : 1000Ω- 1400Ω - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
FKV-14P | Relay bảo vệ thứ tự pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn, thứ tự pha và nhiệt độ động cơ, kết nối với PTC - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng mất cân bằng pha : ~30% - PTC opening : 1600Ω- 2000Ω - PTC Closing : 1000Ω- 1400Ω - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
FK-15 | Relay bảo vệ pha, có thể điều chỉnh ngưỡng mất cần bằng pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn, mất cân bằng pha. - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 150V - 460V AC ( cố định ) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 5% ~ 25% ( Có thể chỉnh định ) - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
FK-15F | Relay bảo vệ pha ( Motor ), bảo vệ thứ tự pha, có thể điều chỉnh ngưỡng mất cần bằng pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn, mất cân bằng pha, thứ tự pha. - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 150V - 460V AC ( cố định ) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 5% ~ 25% ( Có thể chỉnh định ) - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
DFK-05 | Digital Relay bảo vệ pha (Motor) , có thể điều chỉnh ngưỡng mất cần bằng pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn, mất cân bằng pha. - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 150V - 460V AC ( cố định ) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 5% ~ 25% ( Có thể chỉnh định ) - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
DFK-05F | Digital Relay bảo vệ pha (Motor), bảo vệ thứ tự pha có thể điều chỉnh ngưỡng mất cần bằng pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn, mất cân bằng pha, bảo vệ thứ tự pha - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 150V - 460V AC ( cố định ) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 5% ~ 25% ( Có thể chỉnh định ) - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
DFK-05PF | Digital Relay bảo vệ pha (Motor ) ,bảo vệ thứ tự pha có thể điều chỉnh ngưỡng mất cần bằng pha Bảo vệ động cơ tránh khỏi các lỗi xảy ra từ điện áp nguồn,mất căn bằng pha, thứ tự pha, kết nối PTC - Điện áp hoạt động : 3x380V + N - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 150V - 460V AC ( cố định ) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 5% ~ 25% ( Có thể chỉnh định ) - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) - PTC opening : 1600Ω- 2000Ω - PTC Closing : 1000Ω- 1400Ω | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
FKV-03N | Rơle bảo vệ thứ tự pha, mất cân bằng pha ~40% Thiết kế để bảo vệ tải ba pha khỏi bị hư hỏng do điện áp nguồn. - Điện áp hoạt động : 3x380VAC - Tần số hoạt động : 50/60 Hz - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) - Operating Temperature : -20ºC.......+55ºC | Tense | Din rail | |
FKV-24F | Relay bảo vệ pha, thứ tự pha và mất cân bằng pha Rơle bảo vệ pha được thiết kế để bảo vệ tải ba pha khỏi bị hư hỏng do điện áp nguồn. -Điện áp cao: 500V -Điện áp thấp: 180V -Không đối xứng: 11% (Fixed) -Thời gian chờ lỗi: ~ 2 giây. (Fixed)) -Kiểm soát trình tự pha | Tense | Din rail | |
RELAY BẢO VỆ ĐIỆN ÁP / VOLTAGE PROTECTION RELAY | ||||
DGK-01 | Digital Relay bảo vệ điện áp (Một pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp. - Điện áp hoạt động : 220VAC + N - Ngưỡng điện áp cao : 230V - 260V AC - Ngưỡng điện áp thấp : 140V - 210V AC - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
GKE-40 | Digital Relay bảo vệ điện áp (Một pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp. - Điện áp hoạt động : 220VAC + N - Ngưỡng điện áp cao : 230V - 300V AC - Ngưỡng điện áp thấp : 120V - 210V AC - Thời gian trễ tác động : 5 sec - 600 sec - Dùng trực tiếp với tải < 40A | Tense | Din rail | |
DGK-04 | Digital Relay bảo vệ điện áp (Ba pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp. - Điện áp hoạt động : 3x380VAC - Ngưỡng điện áp cao : 400V - 460V AC - Ngưỡng điện áp thấp : 230V - 360V AC - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
DGK-04F | Digital Relay bảo vệ điện áp (Ba pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp, bảo vệ thứ tự pha - Điện áp hoạt động : 3x380VAC - Ngưỡng điện áp cao : 400V - 460V AC - Ngưỡng điện áp thấp : 230V - 360V AC - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
DGK-04PF | Digital Relay bảo vệ điện áp (Ba pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp, bảo vệ thứ tự pha và nhiệt độ động cơ (kết hợp PTC) - Điện áp hoạt động : 3x380VAC - Ngưỡng điện áp cao : 400V - 460V AC - Ngưỡng điện áp thấp : 230V - 360V AC - Thời gian trễ tác động : 0,1sec - 10sec - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) - PTC opening : 1600Ω- 2000Ω - PTC Closing : 1000Ω- 1400Ω | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
GKM-02 | Digital Relay bảo vệ điện áp (Một pha) Bảo vệ trung tính, quá áp, thấp áp, over voltage fuse, low voltage fuse, insufficient supply protection, Reset Standby Time, Error Waiting Time | Tense | Din rail | |
GKM-02F | Digital Relay bảo vệ điện áp (Một pha) Bảo vệ trung tính, quá áp, thấp áp, over voltage fuse, low voltage fuse, insufficient supply protection, Phase sequence, Reset Standby Time, Error Waiting Time | Tense | Din rail | |
GKT-03 | Digital Relay bảo vệ điện áp (Ba pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp, over voltage fuse, low voltage fuse, insufficient supply protection, Reset Standby Time, Error Waiting Time | Tense | Din rail | |
GKT-03F | Digital Relay bảo vệ điện áp (Ba pha) Bảo vệ quá áp, thấp áp, over voltage fuse, low voltage fuse, insufficient supply protection, Phase sequence, Reset Standby Time, Error Waiting Time | Tense | Din rail | |
GKM-11 | Rơ le bảo vệ điện áp - Ngưỡng điện áp cao : 230V - 300V AC (Có thể điều chỉnh) (Có thể bị vô hiệu hóa) - Ngưỡng điện áp thấp: 150V - 210V AC (Có thể điều chỉnh) (Có thể bị vô hiệu hóa) - Độ chễ của lỗi: 0,5 giây. - 20 giây. (Có thể điều chỉnh) - Thời gian đặt lại: 0,5 giây. - 20 giây. (Có thể điều chỉnh) | Tense | Din rail | |
GKV-12 | Relay bảo vệ điện áp (dùng cho mạng điện 3P4W) -Ngưỡng điện áp cao: 230-300V (có thể điều chỉnh) -Ngưỡng điện áp thấp: 140-210V (có thể điều chỉnh) -Độ chễ: 0,1-20s (có thể điều chỉnh) -Thời gian reset: 0,1-20s (có thể điều chỉnh) -Đèn led hiển thị trạng thái hoạt động | Tense | Din rail | |
GKV-12F | Relay bảo vệ điện áp và thứ tự pha (dùng cho mạng điện 3P4W) -Ngưỡng điện áp cao: 230-300V (có thể điều chỉnh) -Ngưỡng điện áp thấp: 140-210V (có thể điều chỉnh) -Bảo vệ trình tự pha -Độ chễ: 0,1-20s (có thể điều chỉnh) -Thời gian reset: 0,1-20s (có thể điều chỉnh) -Đèn led hiển thị trạng thái hoạt động | Tense | Din rail | |
RELAY BÁO MỨC NƯỚC / WATER LEVEL RELAY | ||||
VSR-05 | Relay mức nước (kết hợp với điện cực đo) Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. - Điện áp hoạt động : 150-- 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
SSR-05 | Relay mức nước (kết hợp với điện cực đo) Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. - Điện áp hoạt động : 150-- 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
SSR-05D | Relay mức nước (kết hợp với điện cực đo), có thể điều chỉnh thời gian trễ Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. - Điện áp hoạt động : 150-- 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
SSR-09 | Relay mức nước (kết hợp với điện cực đo), cho ứng dụng 1 bể Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. - Điện áp hoạt động : 150-- 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC (Chịu tải) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
SSR-19 | Relay mức nước (kết hợp với điện cực đo), cho ứng dụng 2 bể Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. - Điện áp hoạt động : 150-- 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
SMK-03 | Relay bảo vệ pha (một pha) và đo mức nước (kết hợp với điện cực đo) Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. Kết hợp bảo vệ mất cân bằng pha quá áp, thấp áp. - Điện áp hoạt động : 160-- 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 160V - 225V AC ( cố định ) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 20% (fixed) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
SMK-03F | Relay bảo vệ pha (ba pha) và đo mức nước (kết hợp với điện cực đo) Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát nước, thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. Kết hợp bảo vệ mất cân bằng pha quá áp, thấp áp, bảo vệ thứ tự pha - Điện áp hoạt động : 160V – 260V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) - Ngưỡng điện áp cao, thấp : 160V - 225V AC (cố định) - Ngưỡng mất cân bằng pha : 20% ( fixed ) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
SSE-10 | Điện cực đo | Tense | ||
FLT-1.6 | Phao đo mức (loại cơ) dài 1,6m | Tense | ||
FLT-3 | Phao đo mức (loại cơ) dài 3m | Tense | ||
FLT-5 | Phao đo mức (loại cơ) dài 5m | Tense | ||
FLT-10 | Phao đo mức (loại cơ) dài 10m | Tense | ||
RELAY ĐIỀU KHIỂN, BẢO VỆ ĐỘNG CƠ / MOTOR PROTECTION AND CONTROL RELAY | ||||
HSR-22 | Relay trình tự theo tín hiệu áp suất Điều khiển bơm hoạt động theo trình tự, dựa vào tín hiệu áp suất phản hồi. - Điện áp hoạt động : 150-- 260V AC - Thời gian cài đặt : 10minutes - Thời gian trễ on/off : 2 sec( HSR-23W) - Đầu vào (Công tắc áp suất) : 2 (HSR-22) và 3 (HSR-23/W) - Đầu ra : 2 (HSR-22 ) và 3 (HSR-23/W) - Tiếp điểm ngõ ra : 3A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Din rail | |
HSR-23W | Tense | Din rail | ||
HSR-03 | Tense | Din rail | ||
TDK-01 | Relay điều khiển động cơ bơm ba pha Bảo vệ bơm khỏi các nguy cơ có thể gây ra bởi điện áp và dòng điện (Có biến dòng đi kèm thiết bị) - Có thể chỉnh định mức điện áp cao, thấp, cảnh báo mất cân bằng pha - Có thể chỉnh định mức dòng điện cao, thấp - Có thể chỉnh định cosine cao, thấp - Nhận biết dòng khởi động và cho phép thời gian trễ cho quá trình này để tránh báo lỗi sai. - Bộ nhớ lưu trữ sự kiện - Thông báo thời gian cần bảo dưỡng động cơ - Chỉnh định thời gian - Chế độ tự động và bán tự động - Điện áp hoạt động : 260- 470V AC - Cài đặt điện áp cao : 390V-500V - Cài đặt điện áp thấp : 260V-370V - Cài đặt dòng điện cao, thấp : 1A - 120A (TDK-01), 2A - 300A (TDK-02) - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Mặt cánh tủ | |
TDK-02 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
TDK-30 | Relay điều khiển bơm chìm ba pha - Có thể chỉnh định mức điện áp cao hoặc thấp - Có thể chỉnh định mức dòng điện cao hoặc thấp - Có thể điều chỉnh được thời gian chờ của điện cực - Hiển thị điện áp và dòng điện của 3 pha - Có 2 chế độ bán tự động hoặc tự động. - sử dụng với 2 hoặc 3 điện cực - Hiển thị tổng giờ làm việc - kéo dài tuổi thọ điện cực - Có thể điều chỉnh mức độ nhạy lên đến 50kΩ để phù hợp với môi trường làm việc. - Điện áp hoạt động: 100-240V AC - Tiếp điểm ngõ ra : 3A/250V AC ( Chịu tải ) - Cài đặt điện áp cao : 400V-460V AC - Cài đặt điện áp thấp : 200V-360V AC - Cài đặt dòng điện cao : 1-30A - Cài đặt dòng điện thấp : 0-30A - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Mặt cánh tủ | |
MDK-02 | Relay điều khiển động cơ bơm một pha (New) Bảo vệ bơm khỏi các nguy cơ có thể gây ra bởi điện áp và dòng điện (Có biến dòng đi kèm thiết bị) - Có thể chỉnh định mức điện áp cao, thấp, cảnh báo mất cân bằng pha. - Có thể chỉnh định mức dòng điện cao, thấp - Có thể chỉnh định cosine cao, thấp - Nhận biết dòng khởi động và cho phép thời gian trễ cho quá trình này để tránh báo lỗi sai. - Bộ nhớ lưu trữ sự kiện - Thông báo thời gian cần bảo dưỡng động cơ - Chỉnh định thời gian - Chế độ tự động và bán tự động - Điện áp hoạt động : 140- 280V AC - Cài đặt điện áp cao : 230V-270V - Cài đặt điện áp thấp : 150V-210V - Cài đặt dòng điện cao, thấp : 1A - 60A - Tiếp điểm ngõ ra : 5A/250V AC ( Chịu tải ) | Tense | Mặt cánh tủ | |
MDK-03 | Tense | Din rail | ||
CÔNG TẮC TƠ ĐIỆN TỬ KÈM BẢO VỆ NHIỆT / DIGITAL CONTACTOR WITH THERMAL RELAY | ||||
KON-TER-12 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 12A) | Tense | Din rail | |
KON-TER-18 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 18A) | Tense | Din rail | |
KON-TER-25 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 25A) | Tense | Din rail | |
KON-TER-32 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 32A) | Tense | Din rail | |
KON-TER-50 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 50A) | Tense | Din rail | |
KON-TER-75 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 75A) | Tense | Din rail | |
KON-TER-100 | Digital contactor kèm bảo vệ nhiệt (dòng định mức 100A) | Tense | Din rail | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT (BA PHA) / POWER FACTOR REGULATOR (THREE PHASE) | ||||
RGT-12SVC | Bộ điều khiển công suất tụ bù tự động ( Có truyền thông ) - Dễ dàng cài đặt và vận hành với màn hình LCD đồ họa 2,9 ” - Điện áp, Dòng điện hài / Điện áp, Ngõ ra cảnh báo cảm ứng và điện dung - Đầu vào máy phát điện và Bồi thường máy phát điện - Thời gian can thiệp, xuất viện và giải quyết có thể điều chỉnh - Giao tiếp từ xa với RS485 (RS485 ModBus RTU) - Giá trị bước có thể được nhập thủ công - Có thể kết nối tụ điện một pha, hai pha và 3 pha và lò phản ứng Shunt - Tùy chọn ngôn ngữ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Anh - Có thể quan sát được sóng hài dòng điện và điện áp lên đến sóng hài thứ 31 - Hệ số công suất và giá trị Cosine của mỗi giai đoạn có thể được theo dõi - Tỷ lệ điện dung / hoạt động và quy nạp / hoạt động có thể được theo dõi - Tổng năng lượng (Nhập / Xuất) có thể được theo dõi - Giá trị THD-V và THD-I của mỗi pha có thể được theo dõi - Tạo Phân tích Công suất (20 mẫu 9999 phút) - Giá trị hiện tại và điện áp của mỗi pha có thể được theo dõi - Menu được bảo vệ bằng mật khẩu - Đồng hóa theo các giai đoạn | Tense | Mặt cánh tủ | |
RGT-12E | Bộ điều khiển công suất tụ bù tự động Kết nối 3 CT hoặc 1 CT. - Có thể cài đặt Cos φ. - Bảo vệ điện áp & sóng hài. - Có thể kết nối tụ điện một pha, hai pha và ba pha và cuộn kháng shunt. - Đo sóng hài điện áp và dòng điện tới bậc thứ 31. - Hiển thị tổng năng lượng hữu dụng đầu vào và đầu ra (ΣkWh). - Hiển thị P1, P2, P3, PΣ. S1, S2, S3, SΣ. - Hiển thị THD-V & THD-I. - Power Analysis Samples. - Cài đặt đèn nền. - Chế độ máy phát điện («GEN» Mode). | Tense | Mặt cánh tủ | |
RGM-12S | Bộ điều khiển công suất tụ bù tự động . Kết nối qua 1 CT - 6 chương trình khác nhau + chế độ thủ công "MANUAL MODE" - Dễ dàng cài đặt hệ số Cosphi - Linh hoạt 4 chế độ bù - Đo phạm vi tự động - Bảo vệ Điện áp và Sóng hài - Hiển thị V1, V2, V3, l1, l2, l3, P1, P2, P3, PƩ. S1, S2, S3, SƩ, Q1, Q2, Q3, PF - THD-I 15th harmonic: THD-V 15th harmonic - Đầu ra quạt làm mát và alarm | Tense | Mặt cánh tủ | |
RGT-18H | Bộ điều khiển công suất tụ bù tự động ( Có truyền thông ) - Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh. - Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay. - Điều chỉnh thời gian tác động hệ thống - Điều chỉnh thời gian xả tụ - Thông số hiển thị : Công suất tác dụng, công suất phản kháng, Hệ số COSφ ; Báo lỗi; Thành phần sóng hài (THD) , dòng điện, điện áp và công suất phản kháng trên mỗi pha. - Hiển thị số bằng màn hình LCD và LED ( Cho giá trị dòng điện và điện áp ) - Truyền thông RS485 - Điện áp hoạt động : 160-260V AC - Dải đo Cosφ : 0.00-1.00 - Dải đo dòng điện : 100mA - 5,5A ( đo trực tiếp ) 5/5A - 10000/5A ( gián tiếp ) - Thời gian đáp ứng : 0.4sec- 20sec | Tense | Mặt cánh tủ | |
RGT-24H | Tense | Mặt cánh tủ | ||
RGT-MT18 | Bộ điều khiển công suất tụ bù tự động (Màn hình cảm ứng, Có truyền thông) - Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh. - Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay. - Điều chỉnh thời gian tác động hệ thống - Điều chỉnh thời gian xả tụ - Thông số hiển thị : Công suất tác dụng, công suất phản kháng, Hệ số COSφ ; Báo lỗi; Thành phần sóng hài (THD) , dòng điện, điện áp và công suất phản kháng trên mỗi pha. - Thao tác và Hiển thị số thông qua màn hình cảm ứng - Truyền thông RS485 - Điện áp hoạt động : 160-260V AC - Dải đo Cosφ : 0.00-1.00 - Dải đo dòng điện : 100mA - 5,5A ( đo trực tiếp ) 5/5A - 10000/5A ( gián tiếp ) - Thời gian đáp ứng : 0.4sec- 20sec | Tense | Mặt cánh tủ | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ / TEMPERATURE CONTROL DEVICES | ||||
DT-311 | Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số Độ chính xác cao, lưu trữ chương trình và thông số trong bộ nhớ thiết bị. Hiển thị : LED, 1 ô, 3 chữ số Loại cảm biến : PTC Dải đo lường : -50..+150 °C (DT-311), -19.9..+99.9 °C (DT-312) Độ chia : ± 1 °C (DT-311), ± 0.1 °C (DT-312) Sai số : ± % 1 Dạng điều khiển : ON-OFF Ngõ ra : Relay (NA + NK), 250VAC, 2A, Ngõ ra cảnh báo : Relay (NA), 250VAC, 2A Cài đặt nhiệt : LoL .. UPL °C (HSt) Cài đặt cảnh báo : AtP = Abs, -Ab; LoL .. UPL °C (ASt) AtP = rEL,-rL; (HSt+rAL) , (HSt-20)..(HSt+20) °C Heat Hysteresis : 1 .. 20 °C (Hhs) (DT-311), 0.1 .. 20.0 °C (Hhs) (DT-312) Alarm Hysteresis : 1 .. 20 °C (Ahs) (DT-311), 0.1 .. 20.0 °C (Ahs) (DT-312) Ofset : -20..+20 (oFS), (DT-311), -19.0..+20.0 (oFS) (DT-312) Sấy nhiệt/Làm mát : H-C; Ht, CL Điện áp hoạt động : 100..240V AC Tần số hoạt động : 50 Hz / 60 Hz Công suất định mức : < 6VA Nhiệt độ hoạt động. : 0 .. 50 °C | Tense | Mặt cánh tủ | |
DT-312 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DT-311DIN | Tense | Din rail | ||
PR-311 | Đầu dò cảm biến nhiệt PTC | Tense | ||
SPR-311 | Đầu dò cảm biến nhiệt PTC | Tense | ||
HT-310 | Bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Hiển thị : LED, 1 ô, 3 chữ số Loại cảm biến : PTC • Dải nhiệt độ: -19,9C ° - + 80,0C ° • Dải độ ẩm 5% RH - 95% RH • Đầu ra điều khiển riêng biệt cho nhiệt độ và độ ẩm • Chức năng sưởi ấm và làm mát • Chức năng tăng độ ẩm và giảm độ ẩm • Giới hạn trên / dưới, độ trễ và điều chỉnh bù cho các giá trị đã đặt • Điều chỉnh thông số được hiển thị • Có khả năng lưu giữ cho các chương trình cài đặt và kiểm soát các thông số trong bộ nhớ liên tục • Kết nối dễ dàng với thiết bị đầu cuối plug-in • Bảo vệ bằng mật khẩu Tích hợp cảm biến độ ẩm NT-310 | Tense | Mặt cánh tủ | |
NT-310 | Cảm biến độ ẩm: Dải đo: Độ ẩm từ 5%-95% | Tense | ||
DT-96E | Bộ điều khiển nhiệt độ Độ chính xác cao, lưu trữ chương trình và thông số trong bộ nhớ thiết bị. Hiển thị : 1x3 digit 7 Segment Dải đo lường : 0 .. 600 °C Dải chỉnh định : 0 .. 600 °C Hysterisis Adjusting : 0 .. 50 °C Đầu vào : Fe-Const, J tipi T/C Độ chia : ± 1 °C Sai số : ± % 0.3 Dạng điều khiển : ON-OFF Ngõ ra : Relay (NA + NK), 250VAC, 2A Điện áp hoạt động : 100…240VAC Tần số hoạt động : 50Hz / 60Hz Công suất định mức : < 6VA | Tense | Mặt cánh tủ | |
DT-72E | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DT-48E | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DT-36E | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DT-96Y | Bộ điều khiển nhiệt độ PID Hiển thị : LED, 2 ô, 4 chữ số Dạng cảm biến : J,K,T,S,R dạng T/C, Pt100 tùy chọn Dải đo lường : -100 .. 600 °C, J type T/C, (Inpt=J) -100 .. 1300 °C, K type T/C, (Inpt=k) -100 .. 400 °C, T type T/C, (Inpt=t) 0 .. 1750 °C, S type T/C, (Inpt=S) 0 .. 1750 °C, R type T/C, (Inpt=r) -100 .. 600 °C, Pt100, (Inpt=Pt) -99.9 .. 600.0 °C, Pt100, (Inpt=Pt.0) Độ chia : ± 1 ƻC or ± 0.1 ƻC Sai số : ± % 0.3 Dạng điều khiển : ON-OFF or P,PI,PD,PID Ngõ ra : Relay (NO + NC), 250VAC, 2A, (optional SSR) Ngõ ra cảnh báo : Relay (NO + NC), 250VAC, 2A,(Only NO for DT-48) Cài đặt nhiệt : Lo.L .. UP.L °C (H.Set) Cài đặt cảnh báo : AL.tY = Abs,-Abs; Lo.L .. UP.L °C (A.Set) AL.tY = rel, -rel, bnd, -bnd, bn.i, -bn.i; -100 .. +100 / -10.0 .. +10.0 (Pt.0) Heat Hysteresis : 0 .. 50 / 0.0 .. 5.0 ƻC (H.Hys); PID is active if set to 0 Alarm Hysteresis : 1 .. 50 / 0.1 .. 5.0 ƻC (A.Hys) Proportional Band : 1 .. 130 ƻC (Pb.C) Integral Time : 0 .. 30,0 min (OFF if set to 0) Derivative Time : 0.. 10,0 min. (OFF if set to 0) Control Period : 4 .. 200 sec (Ct) Ofset : -100..+100 C / -10.0 .. +10.0 (oFFS) Heating/Cooling : selectable (Only ON-OFF control form is active for cooling) Cold. Junc. Comp. : 0 .. 50 °C (T/C) Line Comp. : 10 Ohm max. (3 telli Pt100) Nhiệt độ hoạt động : 0 .. 50 °C Điện áp hoạt động : 100…240VAC Tần số hoạt động : 50Hz / 60Hz Công suất định mức : < 6VA Kích thước : 92 mm x 92 mm(DT-96), 69 mm x 69 mm(DT-72), : 46mm x 46mm(DT-48) | Tense | Mặt cánh tủ | |
DT-72Y | Tense | Mặt cánh tủ | ||
DT-48 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
AD-96 | Bộ điều khiển nhiệt độ dạng Analoge Độ chính xác cao, lưu trữ chương trình và thông số trong bộ nhớ thiết bị. Hiển thị : LED, 1 ô, 3 chữ số Ngõ vào : Fe-Const, J tipi T/C Dải đo lường : 0 – 400 °C Độ chia : ± 1 °C Sai số : ± % 1 Dạng điều khiển : ON-OFF Ngõ ra nhiệt : Relay (NA + NK), 250VAC, 2A Dải chỉnh định nhiệt : 0 – 400 °C Heat Hysteresis : 1 – 20 °C Proportional Band : 1 – 30 °C Proportional Time : 10 – 240 sn Ambiance Heat Comp. : 0 .. 50 °C Nhiệt độ hoạt động : 0 .. 50 °C Điện áp hoạt động : 100...240VAC Tần số hoạt động : 50Hz / 60Hz Công suất định mức : < 6VA Kích thước : 92 mm x 92 mm | Tense | Mặt cánh tủ | |
DTZ-48 | Bộ điều khiển nhiệt độ PID tích hợp timer Hiển thị : LED, 2 ô, 4 chữ số Đầu vào : J,K,T,S,R tipi T/C, Pt100 Dải đo lường : -100 .. 600 °C, J tip T/C, (Inpt=J) -100 .. 1300 °C, K tip T/C, (Inpt=k) -100 .. 400 °C, T tip T/C, (Inpt=t) 0 .. 1750 °C, S tip T/C, (Inpt=S) 0 .. 1750 °C, R tip T/C, (Inpt=r) -100 .. 600 °C, Pt100, (Inpt=Pt) -99.9 .. 600.0 °C, Pt100, (Inpt=Pt.0) Độ chia : ± 1 °C ; ± 0.1 °C Sai số : ± % 0.3 Dạng điều khiển : ON-OFF or P,PI,PD,PID Ngõ ra : Relay (NO + NC), 250VAC, 2A Ngõ ra cảnh báo : Relay (NO + NC), 250VAC, 2A Thời gian chỉnh định : 00:00 .. 99:59 hours (t.SET) Bước chỉnh thời gian : 1 min. tăng/giảm Chỉnh định thời gian cảnh báo : 00:00 .. 99:59 min. Bước chỉnh thời gian cảnh báo : 1 sec. tăng/giảm Thời gian tuyến tính : ± % 1.5 Chỉnh định Tripgger : 1 .. 1250 / 1.5 .. 125.0 °C (t.Hys) Chỉnh định nhiệt : Lo.L .. UP.L oC (H.Set) Heat Hysteresis : If 0 .. 50 / 0.0 .. 5.0 °C (H.Hys); Thời gian kiểm soát : 4 .. 200 sn (Ct) Ofset : -100..+100 °C / -10.0 .. +10.0 (oFFS) Line Comp. : 10 Ohm max. (3 wired Pt100) Nhiệt độ hoạt động : 0 .. 50 °C Điện áp hoạt động : 230VAC +10%, -20% Tần số hoạt động : 50Hz / 60Hz Công suất định mức : < 8VA | Tense | Mặt cánh tủ | |
PC-96 | Bộ điều khiển nhiệt độ PID AUTO- TURN Kích thước : PC-96:96x96, PC-72:72x72mm Hiển thị : LED Dạng cảm biến : J,K,S type T/C, Pt100 Dải đo lường : -100 .. 600 oC, J type T/C, (Inpt=J), -100 .. 1300 oC, K type T/C, (Inpt=k) 0 .. 1750 oC, S type T/C, (Inpt=S) -100 .. 600 oC, Pt100, (Inpt=Pt) Độ chia : ± 1 oC Sai số : ± 0.3 % Sai số thời gian : ± % 1.5 (so với giá trị đặt) Dạng điều khiển : ON-OFF or P, PI, PD, PID Ngõ ra nhiệt : Relay (NO + NC), 250VAC, 2A, Ngõ ra cảnh báo : Relay (NO + NC), 250VAC, 2A Chỉnh nhiệt : 0 .. xxx ( phụ thuộc vào cảm biến kết nối ) oC • Alarm SET : AL.tY = Abs; 0 .. Scale oC (A.SEt) AL.tY = rel; -100 .. +100 oC (r.Alr) • Heat Hysteresis : 0 .. 50 oC (H.Hys); PID is active if set to 0 • Alarm Hysteresis : 1 .. 50 oC (A.Hys) • Proportional Band : 1 .. 130 oC (Pb.C) • Integral Time : 0 .. 30,0 min. (OFF if set to 0) • Derivative Time : 0.. 10,0 min. (OFF if set to 0) • Control Period : 4 .. 200 sec. (Ct) • Offset : -100..+100 oC (oFFS) • Cold. Junc. Comp. : 0 .. 50 oC (T/C) • Line Compensation : 10 Ohm max. (3 wire Pt100) • Sensor Failure : ALARM and OUT outputs are OFF in case of sensor failure, measurement out of range or hardware fails to measure input signal • Supply Voltage : 100..240VAC, 50-60Hz or (only for PC-72) 24VDC/AC (điện áp cách ly: 40VAC tối đa) • Công suất : < 8VA • Cấp độ bảo vệ : IP20 theo IEC EN 60529 | Tense | Mặt cánh tủ | |
PC-72 | Tense | Mặt cánh tủ | ||
TK-1 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 1m ) | Tense | ||
TK-1.5 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 1.5m ) | Tense | ||
TK-2 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 2m ) | Tense | ||
TK-2.5 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 2.5m ) | Tense | ||
TK-3 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 3m ) | Tense | ||
TK-4 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 4m ) | Tense | ||
TK-5 | Đầu dò cảm biến nhiệt ( Dài 5m ) | Tense | ||
PHOTOCELL RELAY | ||||
FT-GR | Cảm biến ánh sáng | Tense | ||
FTV-04 | Cảm biến ánh sáng | Tense | ||
Remote Communication Devices / Thiết bị truyền thông từ xa | ||||
SMS-440 | Thiết bị được thiết kế để kiểm soát thông qua SMS, tương thích với tất cả các thiết bị GSM. Nếu sử dụng pin, vui lòng lắp pin trước khi khởi động thiết bị. Nếu không sử dụng pin, kết nối thiết bị vào mạng điện.Khi thiết bị được cấp điện sau khi kết nối, đèn led nguồn (power) sáng, đèn led Rx nháy liên tục và nếu đường truyền dữ liệu GSM không được kết nối, đèn led tín hiệu nháy xanh. Sau đó, khi SMS-440 kết nối với thiết bị GSM, đèn led tín hiệu sáng. Lưu ý: không nên kích hoạt mã pin của thẻ sim sử dụng cho SMS-440. Đầu tiên, chuyển mã pin sang chế độ vô hiệu hoá bằng cách sử dụng điện thoại. Sau đó, có thể dùng SMS-440 • Truyền thông được mã hoá • Có thể kiểm soát 4 relay thông qua SMS • Có thể sử dụng 3 ngõ vào dạng điện tử • Có thể sử dụng pin | Tense | ||
GSM-MOD | Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với modem có thể được đọc và kiểm soát từ xa thông qua việc đọc và theo dõi bù của đồng hồ (bằng cách sử dụng dữ liệu GSM). Thiết bị có thể đọc, lưu trữ và báo cáo mức tiêu thụ năng lượng tức thời bằng cách lấy dữ liệu đồng hồ.Giá trị công suất tụ điện có thể đạt được thông qua hệ thống bù, có thể thực hiện quy trình kiểm thử, có thể hiển thị đồ thị tăng luồng Các giá trị tiêu thụ hữu dụng, phản kháng được lưu trữ. Các bất thường xảy ra trong dòng điện, điện áp, tỷ lệ phản ứng và các lỗi xảy ra trong hệ thống có thể được phát hiện từ xa. Tương thích với tất cả các thiết bị GSM. | Tense | ||
ETH-MOD-T | ETHERNET MODBUS GATEWAY - ETH-MOD-T Có thể đọc và kiểm soát tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay được kết nối với modem từ xa bằng cách đọc đồng hồ và điều khiển tụ bù (sử dụng kết nối internet hoặc mạng LAN). Thiết bị có thể đọc, lưu trữ và báo cáo mức tiêu thụ năng lượng tức thời bằng cách lấy dữ liệu đồng hồ. Giá trị công suất tụ điện có thể đạt được thông qua hệ thống điều khiển tụ bù, có thể thực hiện quy trình kiểm thử, có thể hiển thị đồ thị tăng luồng. Các giá trị tiêu thụ hữu dụng, phản kháng được lưu trữ. Các bất thường xảy ra trong dòng điện, điện áp, tỷ lệ phản ứng và các lỗi xảy ra trong hệ thống có thể được phát hiện từ xa. Truyền thông từ xa được thực hiện bởi máy phân tích năng lượng (bộ đếm và relay phản kháng) trên www.tenseenerji.com (server) bằng cách sử dụng kết nối internet hoặc mạng LAN. | Tense | ||
USB-CON | Bộ chuyển đổi USB-CON có tác dụng chuyển đổi dữ liệu của các thiết bị (đồng hồ đo, đồng hồ phân tích năng lượng, relay điều khiển công suất phản kháng,...) sử dụng truyền thông RS485, RS232 hoặc cổng quang optical (RS232) sang giao thức USB. Sử dụng bộ chuyển đổi cách ly, nếu thiết bị sử dụng để truyền thông không được cách ly. Nếu không, các thiết bị sử dụng để truyền thông có thể bị hỏng. Xác định giao thức (RS485 hay RS232) muốn chuyển đổi sang USB. Chỉnh bằng chuyển mạch dip switch dựa trên giao thức được sử dụng như dưới đây. Kết nối dựa trên giao thức được sử dụng.Cáp kết nối RS485 nên có chiều dài khoảng 800 m. Độ dài cáp có thể thay đổi tùy thuộc vào việc sử dụng terminal A hay B được sử dụng để kết nối và vào việc sử dụng cáp có giá trị điện trở thấp hay không.. Khi chiều dài cáp hoặc số lượng thiết bị tăng, có thể kết nối điện trở 120R đi kèm thiết bị vào hệ thống. Có thể kết nối tối đa 256 thiết bị. Nếu cáp kết nối RS232 dài hơn 2 m, có thể xảy ra mất dữ liệu. Có thê kết nối tối đa một thiết bị. Nếu sử dụng cổng RS485 hoặc Rs232 để kết nối các đồng hồ, có thể cần che đầu đọc quang của đồng hồ bằng băng dính đen. Nếu không, dữ liệu có thể không chính xác. • Tương thích với USB1.0/USB 1.1/USB 2.0 • FIFO: 128 bytes receive buffer, 256 bytes transmit buffer • 300bps – 230,4 Kbps Baudrate | Tense | ||
OP-USB | Communication Protocol Giao thức truyền thông: Compatibility with IEC1107 (IEC62056-21) USB1.0 / USB 1.1 / USB 2.0 Operating Temperature Nhiệt độ hoạt động: -20ºC 55ºC Magnet: Neodymium magnet Connection Type Kiểu kết nối: USB Connector (USB B type female) and terminal connection;Kết nối USB (USB đầu cái B) và kết nối terminal | Tense | ||
OP-232 | Thiết bị được thiết kế để trao đổi thông tin thông qua các thiết bị điện truyền thông với giao thức IEC1107 (IEC62056-21) trên cổng quang.Modem GSM/Ethernet hoặc PSTN dùng cho truyền thông với bộ đếm được sử dụng để đọc dữ liệu trên bộ đếm. Các kiểu kết nối: - 6 nam châm neodymi - Giao thức truyền thông RS232 | Tense | ||
RELAY BẢO VỆ QUÁ DÒNG | ||||
TRM-100 | Relay bảo vệ quá dòng Relay nhiệt kỹ thuật số được thiết kế để ngăn ngừa và kiểm soát tải khỏi bị hư hỏng do dòng điện cao. -TRM-100 (40 - 100A) -TRM-200 (90A - 200A) -TRM-300 (190 - 300A) -Mất cân bằng 50% cố định -Độ trễ: 0,1 - 20s (TRM-100) -Độ trễ: 1 - 200s (TRM-200 & TRM-300) -Lỗi thời gian trễ có thể điều chỉnh -Chế độ làm việc có thể điều chỉnh (Tự động, Bán tự động hoặc Bằng tay) -Sử dụng với CT đi kèm (Bao gồm trong hộp có biến dòng) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
TRM-200 | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | ||
TRM-300 | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | ||
TRM-30F | Rơ le bảo vệ điện áp & quá dòng (điều chỉnh) - Màn hình LED hiển thị V,A - Dùng cho mạng 3P3W - Tần số hoạt động 50/60Hz - Dải điều chỉnh dòng 0,5 - 30A - Mất cân bằng I 50% (cố định) - Ngưỡng điện áp cao 440 V(cố định) - Ngưỡng điện áp thấp 265 V(cố định) - Mất cân bằng U 30% (cố định) - Trễ xác nhận lỗi 3 s (cố định) - Trễ tác động 0-20 s ( điều chỉnh) | Tense | Din rail hoặc bảng gắn | |
KHỞI ĐỘNG TỪ | ||||
KMP-5kVAr | Công suất 5 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-10kVAr | Công suất 10 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-15kVAr | Công suất 15 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-20kVAr | Công suất 20 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-25kVAr | Công suất 25 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-30kVAr | Công suất 30 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-40kVAr | Công suất 40 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-50kVAr | Công suất 50 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC + 2 NO | Tense | ||
KMP-60kVAr | Công suất 60 kVAr. Điện áp cuộn dây 230VAC. Tiếp điểm phụ 1 NC | Tense | ||
TỤ BÙ, TỤ KHÁNG | ||||
TTK-0.5 | Tụ điện LV được thiết kế để hiệu chỉnh hệ số công suất trong hệ thống điện áp thấp. Tụ điện có vỏ nhôm kiểu hình trụ. Việc nổ tụ điện được ngăn chặn bằng hệ thống tách mạch nhạy cảm với áp suất quá cao. - Công suất: 0.5kVAr, 1kVAr, 1.5kVAr, 2.5kVAr, 5kVAr, 7.5kVAr, 10kVAr, 12.5kVAr, 15kVAr, 20kVAr, 25kVAr, 30kVAr, 40kVAr, 50kVAr (Ba pha) - Tiêu chuẩn: IEC 60831-1 / 2 - Điện áp định mức: 400V AC - Quá áp: Un + 10%, 8 giờ cứ sau 24 giờ - Over Current : 1,5 x In - Vỏ: Vỏ nhôm hình trụ. - Tuổi thọ sử dụng trong điều kiện bình thường:> 130.000 giờ (nhiệt độ môi trường lên đến + 55 ° C) - Nhiệt độ môi trường: - 40 ° C - + 55 ° C - Làm mát: Làm mát bằng không khí tự nhiên. Nhiệt độ vỏ hộp tối đa 60 ° C ở trên cùng của hộp. - Hệ thống cách nhiệt: Màng polypropylene kim loại MKP, tự phục hồi. - Tính năng an toàn: Bộ tách 3 pha nhạy cảm với áp suất cực cao. - Kiểu lắp: Dọc. | Tense | ||
TTK-1 | Tense | |||
TTK-1.5 | Tense | |||
TTK-2.5 | Tense | |||
TTK-5 | Tense | |||
TTK-7.5 | Tense | |||
TTK-10 | Tense | |||
TTK-12.5 | Tense | |||
TTK-15 | Tense | |||
TTK-20 | Tense | |||
TTK-25 | Tense | |||
TTK-30 | Tense | |||
TTK-40 | Tense | |||
TTK-50 | Tense |
Sắp xếp theo
Hiển thị một kết quả duy nhất