KDE-VS-4860-20A |
Chuyển mạch vôn 7 vị trí 48x60 (loại nhỏ) |
KDE-AS-4860-20A |
Chuyển mạch Ampe 4 vị trí 48x60 (loại nhỏ) |
KDE-VS-6480-20A |
Chuyển mạch vôn 7 vị trí 64x80 (loại lớn) |
KDE-AS-6480-20A |
Chuyển mạch Ampe 4 vị trí 64x80 (loại lớn) |
KDE96V-VN |
Đồng hồ đo Vol ( 0-500V ) (96x96) |
KDE96A-VN |
Đồng hồ đo Ampe (96x96) |
KDE96A-VN-50/5A |
Đồng hồ đo Ampe 50/5A (96x96) |
KDE96A-VN-75/5A |
Đồng hồ đo Ampe 75/5A (96x96) |
KDE96A-VN-100/5A |
Đồng hồ đo Ampe 100/5A (96x96) |
KDE96A-VN-150/5A |
Đồng hồ đo Ampe 150/5A (96x96) |
KDE96A-VN-200/5A |
Đồng hồ đo Ampe 200/5A (96x96) |
KDE96A-VN-250/5A |
Đồng hồ đo Ampe 250/5A (96x96) |
KDE96A-VN-300/5A |
Đồng hồ đo Ampe 300/5A (96x96) |
KDE96A-VN-400/5A |
Đồng hồ đo Ampe 400/5A (96x96) |
KDE96A-VN-500/5A |
Đồng hồ đo Ampe 500/5A (96x96) |
KDE96A-VN-600/5A |
Đồng hồ đo Ampe 600/5A (96x96) |
KDE96A-VN-800/5A |
Đồng hồ đo Ampe 800/5A (96x96) |
KDE96A-VN-1000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1000/5A (96x96) |
KDE96A-VN-1250/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1250/5A (96x96) |
KDE96A-VN-1500/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1500/5A (96x96) |
KDE96A-VN-1600/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1600/5A (96x96) |
KDE96A-VN-2000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 2000/5A (96x96) |
KDE96A-VN-2500/5A |
Đồng hồ đo Ampe 2500/5A (96x96) |
KDE96A-VN-3000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 3000/5A (96x96) |
KDE96A-VN-3200/5A |
Đồng hồ đo Ampe 3200/5A (96x96) |
KDE96A-VN-4000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 4000/5A (96x96) |
KDE96V-CN |
Đồng hồ đo Vol ( 0-500V ) (96x96) |
KDE96A-CN |
Đồng hồ đo Ampe (96x96) |
KDE96A-CN-50/5A |
Đồng hồ đo Ampe 50/5A (96x96) |
KDE96A-CN-75/5A |
Đồng hồ đo Ampe 75/5A (96x96) |
KDE96A-CN-100/5A |
Đồng hồ đo Ampe 100/5A (96x96) |
KDE96A-CN-150/5A |
Đồng hồ đo Ampe 150/5A (96x96) |
KDE96A-CN-200/5A |
Đồng hồ đo Ampe 200/5A (96x96) |
KDE96A-CN-250/5A |
Đồng hồ đo Ampe 250/5A (96x96) |
KDE96A-CN-300/5A |
Đồng hồ đo Ampe 300/5A (96x96) |
KDE96A-CN-400/5A |
Đồng hồ đo Ampe 400/5A (96x96) |
KDE96A-CN-500/5A |
Đồng hồ đo Ampe 500/5A (96x96) |
KDE96A-CN-600/5A |
Đồng hồ đo Ampe 600/5A (96x96) |
KDE96A-CN-800/5A |
Đồng hồ đo Ampe 800/5A (96x96) |
KDE96A-CN-1000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1000/5A (96x96) |
KDE96A-CN-1250/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1250/5A (96x96) |
KDE96A-CN-1500/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1500/5A (96x96) |
KDE96A-CN-1600/5A |
Đồng hồ đo Ampe 1600/5A (96x96) |
KDE96A-CN-2000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 2000/5A (96x96) |
KDE96A-CN-2500/5A |
Đồng hồ đo Ampe 2500/5A (96x96) |
KDE96A-CN-3000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 3000/5A (96x96) |
KDE96A-CN-3200/5A |
Đồng hồ đo Ampe 3200/5A (96x96) |
KDE96A-CN-4000/5A |
Đồng hồ đo Ampe 4000/5A (96x96) |
KDE91E |
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều 1 pha KDE91E (96x96) |
KDE91PE |
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều 1 pha KDE91PE (48x96) |
KDE92E |
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều 1 pha KDE92E (96x96) |
KDE92PE |
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều 1 pha KDE92PE (48x96) |
KDE91PD |
Đồng hồ đo điện áp 1 chiều KDE91PD (48x96) |
KDE92PD |
Đồng hồ đo dòng điện 1 chiều KDE92PD (48x96) |
KDETHNO |
Bộ điều khiển nhiệt độ 0-60°C (NO) dùng cho quạt tản nhiệt |
KDETHNC |
Bộ điều khiển nhiệt độ 0-60°C (NC) dùng cho điện trở sấy |
KDE15W |
Điện trở sấy 15W, 220VAC |
KDE84 |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE84 |
KDE83P |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE83P |
KDE60 |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE60 |
KDE60-C |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE60-C (RS485 Modbus) |
KDE69 |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE69 |
KDE80P |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE80P |
KDE80P-C |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE80P-C (RS485 Modbus) |
KDE80L |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE80L |
KDE80L-C |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE80L-C (RS485 Modbus) |
KDE98LD |
Rơ le bảo vệ dòng rò và chạm đất KDE98LD, loại gắn DIN |
KDE80L |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE80L |
KDE80L |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE80L |
KDE81L |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE81L |
KDE81LC |
Đồng hồ đo đa chức năng KDE81LC ( RS485) |
KDECBCT35 |
Biến dòng bảo vệ chạm đất KDE CBCT / ZCT-35mm |
KDECBCT58 |
Biến dòng bảo vệ chạm đất KDE CBCT / ZCT-58mm |
KDECBCT90 |
Biến dòng bảo vệ chạm đất KDE CBCT /ZCT-90mm |
KDECBCT110 |
Biến dòng bảo vệ chạm đất KDE CBCT /ZCT-110mm |
KDE35-50/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 50/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE35-75/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 75/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE35-100/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 100/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE35-150/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 150/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE35-200/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 200/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE35-250/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 250/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE35-300/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE35, 300/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE58-400/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE58, 400/5A, 3.75VA, Class 0.5 |
KDE58-500/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE58, 500/5A, 5.0VA, Class 0.5 |
KDE58-600/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE58, 600/5A, 5.0VA, Class 0.5 |
KDE58-800/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE58, 800/5A, 5.0VA, Class 0.5 |
KDE58-1000/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE58, 1000/5A, 5.0VA, Class 0.5 |
RCT35-50/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 50/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
RCT35-75/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 75/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
RCT35-100/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 100/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
RCT35-150/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 150/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
RCT35-200/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 200/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
RCT35-250/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 250/5, 2.5VA, Class 1.0 |
RCT35-300/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE RCT-35-2, 300/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
RCT58-400/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-58-2), 400/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
RCT58-500/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-58-2), 500/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
RCT58-600/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-58-2), 600/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
RCT58-800/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-58-2), 800/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
RCT58-1000/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-58-2), 1000/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT90-800/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-90-2), 800/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT90-1000/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-90-2), 1000/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT90-1200/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-90-2), 1200/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT90-1500/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-90-2), 1500/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT90-1600/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-90-2), 1600/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT110-1000/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 1000/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT110-1200/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 1200/5A, 10VA, Class 1.0 |
RCT110-1500/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 1500/5A, 15VA, Class 1.0 |
RCT110-1600/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 1600/5A, 15VA, Class 1.0 |
RCT110-2000/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 2000/5A, 15VA, Class 1.0 |
RCT110-2500/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 2500/5A, 15VA, Class 1.0 |
RCT110-3000/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 3000/5A, 15VA, Class 1.0 |
RCT110-3200/5A |
Biến dòng đo lường tròn KDE (RCT-110-2), 3200/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE2630-50/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 50/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE2630-75/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 75/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE2630-50/5A-W2 |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 50/5A, 1.5VA, Class 1.0, cuốn 2 vòng dây vào TI khi đo |
KDE2630-75/5A-W2 |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 75/5A, 1.5VA, Class 1.0, cuốn 2 vòng dây vào TI khi đo |
KDE2630-100/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 100/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE2630-150/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 150/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE2630-200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 200/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE2630-250/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 250/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE2630-300/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2630, 300/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE2640-400/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2640, 400/5A, 2.5VA, Class 0.5 |
KDE2640-500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2640, 500/5A, 5VA, Class 0.5 |
KDE2640-600/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE2640, 600/5A, 5VA, Class 0.5 |
KDE8040-800/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8040, 800/5A, 5VA, Class 0.5 |
KDE8030-50/5A-W2 |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 50/5A, 5VA, Class 1, cuốn 2 vòng dây vào TI khi đo |
KDE8030-75/5A-W2 |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 75/5A, 5VA, Class 1, cuốn 2 vòng dây vào TI khi đo |
KDE8030-100/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 100/5A, 5VA, Class 1 |
KDE8030-150/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 150/5A, 5VA, Class 1 |
KDE8030-200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 200/5A, 5VA, Class 1 |
KDE8030-250/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 250/5A, 5VA, Class 1 |
KDE8030-300/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8030, 300/5A, 5VA, Class 1 |
KDE8660-1000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8660, 1000/5A, 10VA, Class 0.5 |
KDE8660-1200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8660, 1200/5A, 10VA, Class 0.5 |
KDE8660-1250/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE8660, 1250/5A, 10VA, Class 0.5 |
KDE10480-1500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE10480, 1500/5A, 10VA, Class 0.5 |
KDE10480-1600/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE10480, 1600/5A, 10VA, Class 0.5 |
KDE140100-2000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE140100, 2000/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE140100-2500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE140100, 2500/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE140100-3000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE140100, 3000/5A, 30VA, Class 0.5 |
KDE140100-3200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE140100, 3200/5A, 30VA, Class 0.5 |
KDE140100BL-3200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE140100, 3200/5A, 30VA, Class 0.5 |
KDE30IR-50/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-50/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE30IR-75/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-75/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE30IR-100/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-100/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE30IR-150/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-150/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE30IR-200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-200/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE30IR-250/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-250/5A,2.5VA, Class 1.0 |
KDE30IR-300/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE30IR-300/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE40IR-400/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE40IR-400/5A, 5VA, Class 1.0 |
KDE40IR-500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE40IR-500/A, 5VA, Class 1.0 |
KDE40IR-600/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE40IR-600/5A. 5VA, Class 1.0 |
KDE50IR-800/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE50IR-800/5A, 5VA, Class 1.0 |
KDE60IR-1000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE60IR-1000/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE60IR-1200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE60IR-1200/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE60IR-1250/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE60IR-1250/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE80IR-1000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE80IR-1000/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE80IR-1200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE80IR-1200/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE80IR-1250/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE80IR-1250/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE80IR-1500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE80IR-1500/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE80IR-1600/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE80IR-1600/5A, 10VA, Class 1.0 |
KDE100IR-2000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE100IR-2000/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE100IR-2500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE100IR-2500/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE100IR-3000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE100IR-3000/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE120IR-2000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE100IR-2000/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE120IR-2500/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE120IR-2500/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE120IR-3000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE120IR-3000/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE120IR-3200/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE1200IR-3200/5A, 15VA, Class 1.0 |
KDE15050IIR-4000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE15050IIR-4000/5A, 30VA, Class 0.5 |
KDE15050IIR-5000/5A |
Biến dòng đo lường vuông KDE15050IIR-5000/5A, 30VA, Class 0.5 |
KDE100P-IIR-3000/5A |
Biến dòng đo lường KDE100P-IIR-3000/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE100P-IIR-3200/5A |
Biến dòng đo lường KDE100P-IIR-3200/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE100P-IIR-4000/5A |
Biến dòng đo lường KDE100P-IIR-4000/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE125P-IIR-4000/5A |
Biến dòng đo lường KDE125P-IIR-4000/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE125P-IIR-5000/5A |
Biến dòng đo lường KDE125P-IIR-5000/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE125P-IIR-6000/5A |
Biến dòng đo lường KDE125P-IIR-6000/5A 15VA, Class 0.5 |
KDE125P-IIR-6300/5A |
Biến dòng đo lường KDE125P-IIR-6300/5A, 15VA, Class 0.5 |
KDE-2015-3P-50/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 50/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE-2015-3P-75/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 75/5A, 1.0VA, Class 3.0 |
KDE-2015-3P-100/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 100/5A, 1.0VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-150/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 150/5A, 1.5VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-200/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 200/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-250/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 250/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-300/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 300/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-400/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 400/5A, 2.5VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-500/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 500/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-600/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 600/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
KDE-2015-3P-800/5A |
Biến dòng đo lường KDE-3P 800/5A, 5.0VA, Class 1.0 |
KDE3020SLC-100/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-100/5A, 1.5VA, Class 3.0 (30x20mm) |
KDE3020SLC-150/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-150/5A, 1.5VA, Class 3.0 (30x20mm) |
KDE3020SLC-200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-200/5A, 1.5VA, Class 3.0 (30x20mm) |
KDE3020SLC-250/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-250/5A, 2.5VA, Class 1.0 (30x20mm) |
KDE3020SLC-300/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-300/5A, 3.75VA, Class 1.0 (30x20mm) |
KDE3020SLC-400/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-400/5A, 3.75VA, Class 1.0 (30x20mm) |
KDE6040SLC-300/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-300/5A, 3.75VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-400/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-400/5A, 3.75VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-500/5A, 5VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-600/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-600/5A, 5VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-800/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-800/5A, 7.5VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-1000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1000/5A, 10VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-1200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1200/5A, 10VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE6040SLC-1250/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1250/5A, 10VA, Class 1.0 (60x40mm) |
KDE8050SLC-400/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-400/5A, 3.75VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-500/5A, 3.75VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-600/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-600/5A, 5.0VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-800/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-800/5A, 5.0VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-1000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1000/5A, 5.0VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-1200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1200/5A, 7.5VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-1250/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1250/5A, 10VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-1500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1500/5A, 10VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE8050SLC-1600/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1600/5A, 10VA, Class 1.0 (80x50mm) |
KDE10050SLC-800/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-800/5A, 5.0VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-1000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1000/5A, 7.5VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-1200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1200/5A, 7.5VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-1250/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1250/5A, 7.5VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-1500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1500/5A, 10VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-1600/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1600/5A, 10VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-2000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2000/5A, 10VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-2500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2500/5A, 15VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-3000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3000/5A, 15VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-3200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3200/5A, 15VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE10050SLC-4000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-4000/5A, 15VA, Class 1.0 (100x50mm) |
KDE12080SLC-1000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1000/5A, 7.5VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-1200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1200/5A, 7.5VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-1250/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1250/5A, 7.5VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-1500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1500/5A, 7.5VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-1600/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1600/5A, 10VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-2000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2000/5A, 10VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-2500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2500/5A, 10VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-3000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3000/5A, 15VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-3200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3200/5A, 15VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE12080SLC-4000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-4000/5A, 20VA, Class 1.0 (120x80mm) |
KDE14060SLC-1500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1500/5A, 10VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE14060SLC-1600/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-1600/5A, 10VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE14060SLC-2000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2000/5A, 10VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE14060SLC-2500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2500/5A, 15VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE14060SLC-3000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3000/5A, 20VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE14060SLC-3200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3200/5A, 20VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE14060SLC-4000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-4000/5A, 20VA, Class 1.0 (140x60mm) |
KDE16080SLC-2000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2000/5A, 15VA, Class 1.0 (160x80mm) |
KDE16080SLC-2500/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-2500/5A, 20VA, Class 1.0 (160x80mm) |
KDE16080SLC-3000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3000/5A, 20VA, Class 1.0 (160x80mm) |
KDE16080SLC-3200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3200/5A, 20VA, Class 1.0 (160x80mm) |
KDE16080SLC-4000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-4000/5A, 25VA, Class 1.0 (160x80mm) |
KDE16080SLC-5000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-5000/5A, 25VA, Class 1.0 (160x80mm) |
KDE20080SLC-3000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3000/5A, 20VA, Class 1.0 (200x80mm) |
KDE20080SLC-3200/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-3200/5A, 20VA, Class 1.0 (200x80mm) |
KDE20080SLC-4000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-4000/5A, 25VA, Class 1.0 (200x80mm) |
KDE20080SLC-5000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-5000/5A, 25VA, Class 1.0 (200x80mm) |
KDE20080SLC-6000/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-6000/5A, 30VA, Class 1.0 (200x80mm) |
KDE20080SLC-6300/5A |
Biến dòng kẹp mở KDE-6300/5A, 30VA, Class 1.0 (200x80mm) |
KDE60P-100/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-100/5A, 5.0VA, Class 5P10 |
KDE60P-150/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-150/5A, 5.0VA, Class 5P10 |
KDE60P-200/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-200/5A,7.5VA, Class 5P10 |
KDE60P-250/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-250/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE60P-300/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-300/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE60P-400/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-400/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE60P-500/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-500/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE60P-600/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-600/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE60P-800/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-800/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE60P-1000/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE60P-1000/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE80P-1200/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-1200/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE80P-1250/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-1250/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE80P-1500/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-1500/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE80P-1600/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-1600/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE100P-2000/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-2000/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE100P-2500/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-2500/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE100P-3000/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-3000/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE100P-3200/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-3200/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE125P-4000/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-4000/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE125P-5000/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-5000/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE125P-6000/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-6000/5A,15VA, Class 5P10 |
KDE125P-6300/5A |
Biến dòng bảo vệ hộp đúc KDE80P-6300/5A,15VA, Class 5P10 |
PR45-100/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-100/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR45-150/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-150/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR45-200/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-200/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR45-250/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-250/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR45-300/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-300/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR60-400/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-400/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR60-500/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-500/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR68-600/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-600/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR85-800/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-800/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR82-1000/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-1000/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR82-1200/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-1200/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR82-1600/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-1600/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR125-2000/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-2000/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR125-2500/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-2500/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR120-3000/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-3000/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR140-3500/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-3500/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR140-4000/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-4000/5A, 15VA, Class 5P10 |
PR140-5000/5A |
Biến dòng bảo vệ dạng băng quấn KDE-PR-5000/5A, 15VA, Class 5P10 |
KDE200-0R4GS2 |
Biến tần KDE 0.4kW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE200-R75GS2 |
Biến tần KDE 0.75kW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE200-1R5GS2 |
Biến tần KDE 1.5KW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE200-2R2GS2 |
Biến tần KDE 2.2KW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE200-R75GT4 |
Biến tần KDE 0.75KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE200-1R5GT4 |
Biến tần KDE 1.5KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE200-2R2GT4 |
Biến tần KDE 2.2KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE500M-R40GS2B |
Biến tần KDE 0.4KW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE500M-R75GS2B |
Biến tần KDE 0.75KW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE500M-1R5GS2B |
Biến tần KDE 1.5KW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE500M-2R2GS2B |
Biến tần KDE 2.2KW, Input 1P 220VAC, Out 3 phase 220VAC |
KDE500M-R75GT4B |
Biến tần KDE 0.75KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE500M-1R5GT4B |
Biến tần KDE 1.5KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE500M-2R2GT4B |
Biến tần KDE 2.2KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE500M-4R0GT4B |
Biến tần KDE 4KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC, tải nhẹ |
KDE500-R75GT4B |
Biến tần KDE 0.75/1.5KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-1R5GT4B |
Biến tần KDE 1.5/2.2KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-2R2GT4B |
Biến tần KDE 2.2/4.0KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-4R0GT4B |
Biến tần KDE 4.0/5.5KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-5R5G/7R5PT4B |
Biến tần KDE 5.5/7.5KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-7R5G/011PT4B |
Biến tần KDE 7.5/11KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-011G/015PT4B |
Biến tần KDE 11/15KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-015G/018PT4B |
Biến tần KDE 15/18.5KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-018G/022PT4B |
Biến tần KDE 18.5/22KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-022G/030PT4B |
Biến tần KDE 22/30KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-030G/037PT4 |
Biến tần KDE 30/37KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-037G/045PT4 |
Biến tần KDE 37/45KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-045G/055PT4 |
Biến tần KDE 45/55KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-055G/075PT4 |
Biến tần KDE 55/75KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-075G/090PT4 |
Biến tần KDE 75/90KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-090G/110PT4 |
Biến tần KDE 90/110KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-110G/132PT4 |
Biến tần KDE 110/132KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-132G/160PT4 |
Biến tần KDE 132/160KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-160G/185PT4 |
Biến tần KDE 160/200KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-185G/200PT4 |
Biến tần KDE 185/200KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-200G/220PT4 |
Biến tần KDE 200/220KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-220G/250PT4 |
Biến tần KDE 220/250KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-250G/280PT4 |
Biến tần KDE 250/280KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-280G/315PT4 |
Biến tần KDE 280/315KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-315G/355PT4 |
Biến tần KDE 315/355KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-355G/400PT4 |
Biến tần KDE 355/400KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-400G/450PT4 |
Biến tần KDE 400/450KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-450G/500PT4 |
Biến tần KDE 450/500KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-500G/560PT4 |
Biến tần KDE 500/560KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-560G/630PT4 |
Biến tần KDE 560/630KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-630GT4 |
Biến tần KDE 630KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |
KDE500-710GT4 |
Biến tần KDE 710KW, Input 3P 380VAC, Out 3 phase 380VAC |